Trang chủ page 293
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5841 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 245 và thửa 232 (nhà bà Hương), TBĐ 14 - đến giáp ngã tư thửa 37 (nhà ông Phúc) và 238, TBĐ 14 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5842 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 319 và thửa 318 (nhà ông Chúng), TBĐ 14 - đến thửa 350 và thửa 309, TBĐ 14 (nhà bà Hồng) | 710.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5843 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư hết thửa 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387, TBĐ 7 - đến giáp ngã ba hết thửa 105 (nhà ông Hiệp) và 106, TBĐ 7 | 1.267.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5844 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã tư Nhà văn hóa xã: thửa 252 và 247, TBĐ 14 - đến giáp ngã tư hết thửa 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387, TBĐ 7 | 1.989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5845 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 256 và 253 (nhà ông Lịch), TBĐ 14 - đến giáp ngã ba Đài Truyền hình cũ (hết thửa 293, TBĐ 8) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5846 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 129-130, TBĐ 13 - đến hết thửa 86, TBĐ 12 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5847 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 143, TBĐ 9 - đến thửa 76, TBĐ 12 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5848 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433, TBĐ 13 - đến hết thửa 417 và 378, TBĐ 13 | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5849 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433, TBĐ 13 - đến ngã tư hết thửa 110 và thửa 113, TBĐ 20 | 1.171.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5850 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 37 và 39, TBĐ 20 - đến ngã tư hết thửa 58, TBĐ 20 | 1.469.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5851 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 94 và 105, TBĐ 20 - đến hết thửa 65 (đất đình Thanh Minh) và thửa 124, TBĐ 20 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5852 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 183 và 184, TBĐ 20 - đến giáp Bến Lội Sáu Khanh (hết thửa 419 và 426, TBĐ 19) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5853 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 95 và 96, TBĐ 20 - đến hết thửa 709 và 744, TBĐ 19 | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5854 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 165, TBĐ 19 và thửa 88 TBĐ 20 - đến giáp ngã 3 hết thửa 172 và 273, TBĐ 19 | 1.352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5855 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 8 và 157, TBĐ 19 - đến giáp ngã ba hết thửa 16 và 154, TBĐ 19 | 1.113.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5856 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ hết thửa đất 182 và 183, TBĐ 12 - đến giáp ngã 3 đường mới cụm công nghiệp Ka Đô (thửa 5, TBĐ 12) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5857 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 413 ngã ba Cổng văn hoá Nghĩa Hiệp 2: Thửa 57 TBĐ 19 và 24, TBĐ 20 - đến hết thửa đất 182 và 183, TBĐ 12 | 1.924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5858 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 413 ngã 3 thửa 656 (chùa Giác Quang) - đến giáp ngã tư ông Thành thửa 364 và 679, TBĐ 14 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5859 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 628 và 627 (Thánh Thất Cao Đài), TBĐ 14 - đến ngã ba thửa 654, TBĐ 14 | 537.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5860 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 616 và 629 (nhà Hùynh Đào), TBĐ 14 - đến giáp ngã ba thửa 592 và 667, TBĐ 14 | 1.881.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |