Trang chủ page 330
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6581 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 326, 338, 378, 409, 443, 463, 473, 505, 511, 595, 615, 637, 676, 700, 732 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 409 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - Đến Hẻm 443 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6582 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 326, 338, 378, 409, 443, 463, 473, 505, 511, 595, 615, 637, 676, 700, 732 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 378 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - Đến thửa 1213 (tờ 20 TL1000) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6583 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 326, 338, 378, 409, 443, 463, 473, 505, 511, 595, 615, 637, 676, 700, 732 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 338 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - Đến Lê Lợi | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6584 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 326, 338, 378, 409, 443, 463, 473, 505, 511, 595, 615, 637, 676, 700, 732 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 326 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - Đến Nguyễn Văn Cừ | 1.701.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6585 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 357 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Từ giáp Nguyễn Văn Cừ - Đến Nguyễn Đình Chiểu | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6586 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Phạm Ngọc Thạch (từ sau đập tràn Hà Giang đến hết đường Phạm Ngọc Thạch) - Phường Lộc Phát | Sau hẻm đất , tường rào khách sạn Hương Trà - Đến hết đường Phạm Ngọc Thạch | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6587 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Phạm Ngọc Thạch (từ sau đập tràn Hà Giang đến hết đường Phạm Ngọc Thạch) - Phường Lộc Phát | Sau đập tràn Hà Giang - Đến hẻm đất, tường rào khách sạn Hương Trà | 3.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6588 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Nguyễn Du - Phường Lộc Phát | Từ Trần Nguyên Đán - Đến hết thửa 227, 226 tờ 17 TL 1000 | 1.482.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6589 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Lê Đại Hành - Phường Lộc Phát | Từ Đào Duy Từ - Đến Phạm Ngọc Thạch | 9.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6590 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Trần Văn Giáp - Phường Lộc Phát | Từ Nhánh N5 - Đến Phạm Ngọc Thạch | 9.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6591 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Mạc Thị Bưởi (từ Nguyễn Văn Cừ đến Đoàn Thị Điểm) - Phường Lộc Phát | Từ thửa 44,105 - Đến hết thửa 133 (tờ 20 TL2000) | 1.254.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6592 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Mạc Thị Bưởi (từ Nguyễn Văn Cừ đến Đoàn Thị Điểm) - Phường Lộc Phát | Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến hết thửa 32,29 (tờ 20 TL2000) | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6593 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Hoàng Diệu (từ số 737 Nguyễn Văn Cừ đến Nguyễn Văn Cừ) - Phường Lộc Phát | Từ thửa 107, 206 (tờ 4 TL1000) - Đến hết thửa 144, 1017 (tờ 19 TL2000) | 1.241.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6594 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Hoàng Diệu (từ số 737 Nguyễn Văn Cừ đến Nguyễn Văn Cừ) - Phường Lộc Phát | Từ thửa 30, 1720 (tờ 8 TL1000) - Đến hết thửa 1337, 1647 (tờ 4 TL1000) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6595 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Lộc Phát | Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Phạm Ngọc Thạch | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6596 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Văn Cao - Phường Lộc Phát | Từ Nguyễn Văn Cừ đến Hồ Lộc Thanh - Đến hết thửa 347, 1407 tờ 14 TL 2000 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6597 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Trần Khánh Dư - Phường Lộc Phát | Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Nguyễn Văn Cừ | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6598 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Nguyễn Gia Thiều - Phường Lộc Phát | Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Nguyễn Đức Cảnh | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6599 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Lộc Châu | Từ sau Lê Thị Riêng - đến giáp ranh Nghĩa trang liệt sỹ | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6600 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Lộc Châu | Từ cầu Đại Lào - đến Lê Thị Riêng | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |