Trang chủ page 358
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7141 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ thửa 222, TBĐ 10 - đến hết thửa 63, TBĐ 11 đoạn bổ sung | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7142 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại đi vào thôn 10 và thôn 11 từ thửa 160, TBĐ 06 - đến thửa 125, TNĐ 06; từ thửa 141, TBĐ 06 đến thửa 92, TBĐ 06; từ thửa 59, TBĐ 06 đến thửa 02, TBĐ 06; từ thửa 142, TBĐ 06 đến hết thửa 03, TBĐ 06 | 330.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7143 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 Busơnao - đến hết cầu Busơnao từ thửa 54, TBĐ 09 đến hết thửa 193, TBĐ 06 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7144 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Cách đường liên xã 100 mét đi về phía cầu Sinmin, Thôn 2a từ thửa 1291, TBĐ 48 - đến hết thửa 305, TBĐ 48 | 1.213.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7145 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba giáp UBND xã đi về phía cầu Sinmin, thôn 2a từ thửa 1190 + 1301, TBĐ số 48 - đến hết thửa 305, và 302 TBĐ số 48 | 1.213.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7146 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba Cây xăng 16 đi về hướng cầu Brui Ka mé, thôn 2a từ thửa 1209, TBĐ số 42 - đến hết thửa 562, TBĐ số 42 | 1.236.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7147 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại tiếp giáp với đường nhựa nông trường từ thửa 513, TBĐ - đến thửa 09, TBĐ 43; từ thửa 88, TBĐ 43 đến thửa 30, TBĐ 43; từ thửa 235, TBĐ 39 đến thửa 183, TBĐ 39; từ thửa 232, TBĐ 39 đến hết thửa 202, TBĐ 39 | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7148 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu Đinh Trang Hoà đi vào cụm dân cư thôn 4 cách 500 mét từ thửa 404, TBĐ 43 - đến thửa 109, TBĐ 43 và từ thửa 617, TBĐ 43 đến hết thửa 131, TBĐ 43 | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7149 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cổng barie Nông trường cà phê vào - đến hết cầu Thôn 3 từ thửa 33, TBĐ 39 đến thửa 241, TBĐ 39 và từ thửa 34, TBĐ 39 đến hết thửa 240, TBĐ 39 | 306.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7150 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba đất, quán nhà ông Đăng đi vào đồi 87, thôn Nam Trang từ thửa 138, TBĐ 34 - đến thửa 143, TBĐ 34; từ thửa 156, TBĐ 34 đến hết thửa 150, TBĐ 34 | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7151 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba đất, quán nhà ông Rạng đi về hướng xóm Đông Trang từ thửa 176 và 103, TBĐ 30 - đến thửa 81, TBĐ 30; từ thửa 177 và 104, TBĐ 30 đến thửa 43A, TBĐ 30; từ thửa 78, TBĐ 31 đến thửa 11, TBĐ 31; từ thửa 222, TBĐ 31 đến hết thửa 45, TBĐ | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7152 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba đất nhà ông Huy đi về hướng thôn Nam Trang từ thửa 07, TBĐ 35 - đến thửa 87, TBĐ 35; từ thửa 10B, TBĐ 35 đến hết thửa 112, TBĐ 35 | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7153 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba đường nhựa vào Nông trường cà phê - đến hết đất nhà ông Cự, xóm Tây Trang từ thửa 01, 26 và 126A, TBĐ 35; từ thửa 10, TBĐ 37 đến thửa 32, TBĐ 37; từ thửa 41, TBĐ 37 đến hết thửa 33, TBĐ | 306.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7154 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại của thôn Bắc Trang từ thửa 123, TBĐ 18 - đến thửa 82, TBĐ 18; từ thửa 142, TBĐ 18 đến thửa 182, TBĐ 17; từ thửa 129A, TBĐ 17 đến thửa 182, TBĐ 17; từ thửa 12, TBĐ 25 đến thửa 91, TBĐ 25; từ t | 330.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7155 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đất nhà ông Thập, xóm Bắc Trang - đến hội trường xóm Bắc Trang từ thửa 146 TBĐ 18 đến thửa 202 TBĐ 18; Từ thửa 170 TBĐ 18 đến thửa 201 TBĐ 18; từ thửa 16 TBĐ 24 đến thửa 95 TBĐ 24; từ | 416.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7156 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu thôn Bắc Trang - đến hội trường thôn Bắc Trang từ thửa 48, TBĐ 18 đến thửa 120, TBĐ 18 và từ thửa 47, TBĐ 18 đền hết thửa 143, TBĐ 18. | 330.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7157 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Vinh - đến cụm dân cư thôn 9 từ thửa 166, TBĐ 16 đến thửa 192, TBĐ 16; từ thửa 120, TBĐ 16 đến hết thửa 145, TBĐ 16. | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7158 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Vinh đi hết cầu thôn Bắc Trang từ thửa 182, TBĐ 14 - đến thửa 189, TBĐ 14 và từ thửa 05, TBĐ 14 đến thửa 14, TBĐ 14 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7159 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 cách trường tiểu học Lê Văn tám 200 mét đi về hướng thôn 13 (Từ thửa 259 tờ bản đồ 05 - đến thửa 414 tờ bản đồ 05 + thửa 383 tờ bản đồ 05đến hết thửa 412 (05) + thửa 135 (10) đến hết thửa 132 (10) + thửa 226 (10) đến hết thửa 122 (10) + t | 613.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7160 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn từ đất nhà ông Thành đi - đến hết đất Trường Tiểu học Đinh Trang Hòa 2 từ thửa 231, TBĐ 10 đến thửa 263, TBĐ 10 và từ thửa 145, TBĐ 10 đến hết thửa 29, TBĐ 10 | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |