Trang chủ page 363
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7241 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Khiên - đến đất nhà bà Hoạt từ thửa 208, TBĐ 08 đến hết thửa 41, TBĐ 07 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7242 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Đô - đến đất nhà ông Bính từ thửa 120, TBĐ 07 đến hết thửa 181, TBĐ 07 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7243 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Tỉnh - đến đất nhà ông Khiên từ thửa 263, TBĐ 08 đến hết thửa 65, TBĐ 15 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7244 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Hoạt - đến đất nhà ông Nam từ thửa 111, TBĐ 22 đến hết thửa 23, TBĐ 24 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7245 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Long - đến đất Nghĩa địa từ thửa 87, TBĐ 22 đến hết thửa 27, TBĐ 23 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7246 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Ánh - đến đất nhà ông Tiễu từ thửa 107, TBĐ 22 đến hết thửa 59, TBĐ 21 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7247 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Chủ - đến đất nhà ông Hoan từ thửa 64, TBĐ 22 đến hết thửa 78, TBĐ 22 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7248 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Tuy - đến đất nhà ông Linh từ thửa 20, TBĐ 22 đến hết thửa 40, TBĐ 22 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7249 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Huy - đến đất nhà ông Dũng từ thửa 204, TBĐ 16 đến hết thửa 06, TBĐ 21 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7250 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Hợp - đến đất nhà ông Vũ Văn Cần từ thửa 103, TBĐ 15 đến hết thửa 117, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7251 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Tuy - đến đất nhà ông Phan Văn Sum từ thửa 173, TBĐ 16 đến hết thửa 92, TBĐ 15 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7252 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Tiến - đến đất nhà ông Chức từ thửa 137, TBĐ 16 đến hết thửa 113, TBĐ 16 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7253 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba nhà ông Hân - đến đất nhà ông Quang từ thửa 248, TBĐ 16 đến hết thửa 65, TBĐ 16 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7254 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Dũng - đến đầu Nghĩa địa thôn 1, 2, 3, 9 từ thửa 124, TBĐ 09 đến hết thửa 05, TBĐ 18 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7255 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ Chùa - đến đất nhà ông Hòa từ thửa 149, TBĐ 08 đến hết thửa 219, TBĐ 09 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7256 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Hưng - đến đất nhà ông Sáu từ thửa 91, TBĐ 08 đến hết thửa 11, TBĐ 08 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7257 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ chân dốc Nghĩa địa - đến đất nhà ông Phú từ thửa 143, TBĐ 11 đến hết thửa 16, TBĐ 25 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7258 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đầu Thôn 5 - đến chân dốc Nghĩa địa từ thửa 163, TBĐ 16 đến hết thửa 01, TBĐ 18 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7259 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Lê Thanh Hà - đến chân dốc Nghĩa địa từ thửa 47, TBĐ 10 đến hết thửa 124, TBĐ 10 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7260 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba Thôn 1 vào Thôn 2 - đến hết đường đá Thôn 2 từ thửa 326, TBĐ 02 đến hết thửa 29, TBĐ 11 | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |