Trang chủ page 378
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7541 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Linh vào - đến hết Sân bóng thôn K'Brạ từ thửa 593, TBĐ 42 đến hết thửa 419 và 474, TBĐ 42 | 1.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7542 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Khởi, thôn Lộc Châu 1 từ thửa 147, TBĐ 26 và thửa 92, TBĐ 27 đến hết thửa 78 và 97, TBĐ 20 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7543 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn Đồng Lạc - | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7544 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ còn lại từ Quốc lộ 20 thôn Đồng Lạc vào dưới 100 mét - | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7545 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ từ Quốc lộ 20 vào thôn Đồng Lạc Cây xăng 12 từ thửa 566 và 570, TBĐ 42 - đến hết thửa 129 và 130, TBĐ 44 | 907.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7546 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ từ Quốc lộ 20 vào thôn Đồng Lạc nhà ông Đa từ thửa 698 và 107, TBĐ 44 - đến hết thửa 189 và 190, TBĐ 44 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7547 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ từ Quốc lộ 20 vào thôn Đồng Lạc từ thửa 500 và 430, TBĐ 43 - đến hết thửa 427 và 429, TBĐ 43 | 907.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7548 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò - | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7549 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Đoạn từ giáp Trạm điện 500KW - đến ngã ba vào đồi Tàu từ thửa 530 và 525, TBĐ 40 đến hết thửa 30 và 29, TBĐ 40 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7550 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ thôn Đồng Đò đường ngang Sân bóng từ thửa 602 và 555, TBĐ 43 - đến hết thửa 607 và 555, TBĐ 43 | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7551 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ thôn Đồng Đò đường sau nhà Mol Brìn từ thửa 634 và 630, TBĐ 43 - đến hết thửa 649 và 608, TBĐ 43 | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7552 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Đoạn từ cuối hẻm 1 - đến cuối hẻm 2 từ thửa 902 và 438, TBĐ 43 đến hết thửa 412 và 463, TBĐ 43 | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7553 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Đoạn sau Trường Tân Nghĩa 1 từ thửa 436 và 497, TBĐ 43 - đến hết thửa 454 và 455, TBĐ 43 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7554 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ còn lại từ Quốc lộ 20 thôn Đồng Đò vào dưới 100 mét - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7555 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ vào thôn Đồng đò hẻm 3 đường sang Trạm điện từ thửa 594 và 581, TBĐ 43 - đến hết thửa 473, TBĐ 43 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7556 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò hẻm 2 từ thửa 573 và 569, TBĐ 43 - đến hết thửa 403 và 408, TBĐ 43 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7557 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò hẻm 1 từ thửa 498 và 499, TBĐ 43 - đến hết thửa 305 và 304, TBĐ 43 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7558 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Hưng - đến hết đất nhà ông Bách, thôn Lộc Châu 1 từ thửa 74 và 389, TBĐ 33 đến hết thửa 193 và 192, TBĐ 27 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7559 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba lên Hội trường thôn Lộc Châu 2 - đến hết đất nhà ông Tuệ từ thửa 436 và 47, TBĐ 28 đến hết thửa 157 và 140, TBĐ 22 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7560 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đất nhà ông Tỉnh - đến ngã ba lên Hội trường thôn Lộc Châu 2 từ thửa 126 và 182, TBĐ 27 đến hết thửa 101 và 46, TBĐ 28 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |