Trang chủ page 382
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7621 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 485, TBĐ 48 - đến hết thửa 525, TBĐ 48 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7622 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 573, TBĐ 48 - đến hết thửa 621, TBĐ 48 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7623 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 426, TBĐ 48 - đến hết thửa 464, TBĐ 48 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7624 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 77, TBĐ 52 - đến hết thửa 226, TBĐ 53 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7625 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 682, TBĐ 48 - đến hết thửa 59, TBĐ 52 | 1.004.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7626 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 213 TBĐ 49 - đến hết thửa 387 TBĐ 49 tiếp thửa 2 TBĐ 53 đến hết thửa 35 TBĐ 53 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7627 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 339, TBĐ 48 - đến hết thửa 651, TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7628 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 362, TBĐ 48 - đến hết thửa 683, TBĐ 48 | 1.134.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7629 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 736, TBĐ 48 - đến hết thửa 714, TBĐ 48 | 547.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7630 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 537, TBĐ 48 - đến hết thửa 812, TBĐ 48 và từ thửa 12, TBĐ 52 đến hết thửa 283, TBĐ 52 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7631 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 536, TBĐ 48 - đến hết thửa 514, TBĐ 48 và từ thửa 180, TBĐ 47 đến hết thửa 179, TBĐ 47 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7632 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 163, TBĐ 47 - đến hết thửa 151, TBĐ 47 và từ thửa 435, TBĐ 41 đến hết thửa 463, TBĐ 48 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7633 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 395, TBĐ 48 - đến hết thửa 840, TBĐ 48 và từ thửa 138, TBĐ 47 đến hết thửa 145, TBĐ 47 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7634 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 791, TBĐ 48 - đến hết thửa 817, TBĐ 48 và từ thửa 08, TBĐ 52 đến hết thửa 187, TBĐ 52 | 841.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7635 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 355, TBĐ 48 - đến hết thửa 544, TBĐ 48 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7636 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 329, TBĐ 48 - đến hết thửa 747, TBĐ 48 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7637 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 322 TBĐ 48 - đến hết thửa 720 TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7638 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 310, TBĐ 48 - đến thửa 513, TBĐ 48 | 713.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7639 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5b - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 02, TBĐ 46 và thửa 178, TBĐ 41 - đến thửa 148, TBĐ 41 | 629.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7640 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5b - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 84, TBĐ 29 - đến hết thửa 76, TBĐ 29 và từ thửa 138, TBĐ 41 đến hết thửa 148, TBĐ 41 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |