Trang chủ page 385
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7681 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ đất nhà ông Xuyên - đến ngã ba đất nhà ông Vượng từ thửa 233, TBĐ 32C đến thửa 74, TBĐ 32C-19CBTN và từ thửa 357, TBĐ 32A đến hết thửa 289, TBĐ 32A-14CBTN | 636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7682 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ hết đất cây xăng Petec vào giáp xã Tân Nghĩa - | 1.654.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7683 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Tam Bố | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7684 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp đất nhà bà Nga - đến vào đất bà Đang từ thửa 63 TBĐ 19 đến thửa 18 TBĐ 19 đến thửa 77 TBĐ 19 | 473.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7685 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 giáp UBND xã - đến hết đất ông Hiệp, đi ngang đất ông Rớt Ra Đền, đất ông Lâm Thanh Huệ và đất ông Hậu, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 257, TBĐ 19 đến hết thửa 381 và 265 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7686 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà bà Đào - đến hết đất nhà bà Yến, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 30, TBĐ 20 đến hết thửa 83, TBĐ 20 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7687 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Huệ - đến hết đất nhà ông Đức, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 382, TBĐ 15 đến hết thửa 466, TBĐ 15 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7688 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà bà Thảo - đến hết đất nhà ông Niền, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 141, TBĐ 13 đến hết thửa 16, TBĐ 13 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7689 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 giáp đất nhà ông Khuê - đến hết đất nhà ông Vinh, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 159, TBĐ 19 đến hết thửa 48, TBĐ 19 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7690 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Châu vào - đến cầu Hiền Đức, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 198, TBĐ 20 đến hết thửa 323, TBĐ 20 và từ thửa 07, TBĐ 26 đến hết thửa 37, TBĐ 26 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7691 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất ông Dor Tung Mênh vào ngã ba hết đất ông Ya PhiAng và hết đất ông Ya Hót, Thôn 5 từ thửa 134, TBĐ 24 - đến hết thửa 329 và 266, TBĐ 24 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7692 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ Xưởng gỗ vào hết đất Thuận Tỵ, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 155, TBĐ 15 - đến hết thửa 252, TBĐ 15 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7693 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp nhà ông Gà - đến ngã ba hết đất nhà ông Gà, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 132, TBĐ 15 đến hết thửa 35, TBĐ 15 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7694 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hường - đến hết đất nhà ông Tân, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 304, TBĐ 14 đến hết thửa 195 và 169, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7695 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất nhà ông K' Mác - đến hết đất nhà ông K' Bội, Thôn 4 từ thửa 537, TBĐ 19 đến hết thửa 694, TBĐ 19 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7696 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Liên - đến ngã ba hết đất nhà ông Bảy, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 179, TBĐ 18 đến hết thửa 330, TBĐ 18 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7697 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Đông - đến giáp đất nhà ông Văn, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 408, TBĐ 15 đến thửa 381, TBĐ 15 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7698 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Vỵ - đến ngã ba hết đất nhà ông Quang từ thửa 412, TBĐ 15 đến hết thửa 181, TBĐ 15 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7699 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Khu quy hoạch - đến đất nhà ông Quý, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 420, TBĐ 15 đến hết thửa 91, TBĐ 15 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7700 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Chương - đến hết đất nhà ông Hồng, ông Châu thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 323, TBĐ 14 đến hết thửa 321 và 365, TBĐ 14 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |