Trang chủ page 386
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào ngã ba hết đất nhà ông ông Bé, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 1233, TBĐ 60A-8CBTN - đến hết thửa 787, TBĐ 60A-8CBTN | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7702 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thân - đến hết đất nhà ông Châu, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 214, TBĐ 19 đến hết thửa 166, TBĐ 19 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7703 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào Tịnh xá Ngọc Liên, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 342, TBĐ 15 - đến hết thửa 289, TBĐ 15 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7704 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Tú đi ngang nhà ông Luận vào - đến cầu Năm Vui, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 02, TBĐ 21 đến hết thửa 30, TBĐ 21 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7705 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất nhà ông Thành - đến hết đất nhà ông Thận, thôn Hiệp Thành l từ thửa 118, TBĐ 13 đến hết thửa 49, TBĐ 13 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7706 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà bà Vịnh - đến ngã ba hết đất nhà ông Thành, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 150, TBĐ 13 đến hết thửa 142, TBĐ 13 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7707 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Ngân - đến hết đất nhà ông Thăng và bà Lễ, từ đất nhà ông Huyện đến hết đất ông Chính, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 107, TBĐ 13 đến hết thửa 40 và 25, TBĐ 13 và | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7708 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà ông Tín vào ngã năm Thôn 5, giáp đất bà Thủy Nhiên từ thửa 313, TBĐ 19 - đến thửa 569, TBĐ 19 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7709 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Bằng vào - đến hết đất ông Soái, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 59, TBĐ 18 đến hết thửa 08, TBĐ 18 và từ thửa 196, TBĐ 13 đến thửa 147, TBĐ 13 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7710 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đường đi Nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 vào - đến suối Cầu Xanh từ thửa 41, TBĐ 15 đến thửa 376, TBĐ 15 và từ thửa 249, TBĐ 10 đến thửa 146, TBĐ 10 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7711 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Luận vào hết đất ông Hùng, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 212, TBĐ 19 - đến thửa 30, TBĐ 19 và từ thửa 373, TBĐ 14 đến hết thửa 349, TBĐ 14 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7712 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà bà Khúm vào đập Cầu Xanh, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 122, TBĐ 18 - đến hết thửa 73 và 78, TBĐ 18; từ thửa 157, TBĐ 19 đến thửa 152 và 43, TBĐ 19 và từ thửa 178, TBĐ 13 đến thửa 50, TBĐ 13 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7713 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Đăng chợ Lifshap - đến đất ông Y từ thửa 755, TBĐ 19 và thửa 364, TBĐ 14 đến thửa 310, TBĐ 14 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7714 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Lý - đến hết đất ông Trương Thảnh, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 153, TBĐ 20 đến hết thửa 136 và 119, TBĐ 20 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7715 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Sen - đến đất nhà ông Tính, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 91, TBĐ 20 đến hết thửa 86, TBĐ 20 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7716 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất chợ Lifshap - đến hết đất nhà ông Tuyến từ thửa 114, TBĐ 19 đến hết thửa 31, TBĐ 19 và hết thửa 377, TBĐ 14 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7717 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất nhà bà Hạt ra xóm Sình, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 399, TBĐ 19 - đến thửa 359, TBĐ 19 và từ thửa 112, TBĐ 20 đến hết thửa 99, TBĐ 20 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7718 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư Nhà thờ đi ngang Trường THCS - đến hết đất nhà ông Hoa, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 446, TBĐ 19 đến hết thửa 384, TBĐ 19 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7719 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hô - đến hết đất nhà Eh Nai, đi ngang Sân bóng Thôn 5 ra ngã ba đường xóm Mạ từ thửa 727, TBĐ 19 và thửa 04, TBĐ 25 đến thửa 233, 311 và 351, TBĐ 25 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7720 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 5 đất bà Liên vào - đến hết đất ông Điệu, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 552, TBĐ 19 đến thửa 517, TBĐ 19 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |