Trang chủ page 396
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7901 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Gia Bắc | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7902 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Đinh Trang Thượng | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7903 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Đinh Trang Hòa | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7904 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Đinh Lạc | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7905 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Bảo Thuận | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7906 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7907 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Thượng | - | 120.000 | 96.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7908 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Nghĩa | - | 144.000 | 115.200 | 72.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7909 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Lâm | - | 120.000 | 96.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7910 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Châu | - | 144.000 | 115.200 | 72.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7911 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tam Bố | - | 120.000 | 96.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7912 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Sơn Điền | - | 81.600 | 64.800 | 40.800 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7913 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Liên Đầm | - | 144.000 | 115.200 | 72.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7914 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Hòa Trung | - | 120.000 | 96.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7915 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Hòa Ninh | - | 144.000 | 115.200 | 72.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7916 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Hòa Nam | - | 144.000 | 115.200 | 72.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7917 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Hòa Bắc | - | 120.000 | 96.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7918 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Gung Ré | - | 144.000 | 115.200 | 72.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7919 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Gia Hiệp | - | 144.000 | 115.200 | 72.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7920 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Gia Bắc | - | 81.600 | 64.800 | 40.800 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |