Trang chủ page 403
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8041 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Hết đất bà K' Duyên (thửa số 199, TBĐ số 61) - Cống Kiểm Lâm | 21.879.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8042 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Quyền Lưỡng (hết thửa số 903, TBĐ số 61) - Hết đất bà K' Duyên (thửa số 199, TBĐ số 61) | 25.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8043 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Bưu Điện huyện (hết thửa số 331, TBĐ số 62) - Ngã tư Quyền Lưỡng hết đất ông Thăng (thửa số 366, TBĐ số 61) | 27.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8044 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Cầu Cổ Gia (thửa số 587, TBĐ số 63) - Ngã ba Bưu Điện Huyện (thửa số 331, TBĐ số 62) | 18.232.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8045 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Đường vào tổ 4 Văn Tâm (hết thửa số 367, TBĐ số 69) - Cầu Cổ Gia (thửa số 587, TBĐ số 63) | 13.127.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8046 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Đoàn Kết (hết thửa số 201, TBĐ số 69) - Đường vào tổ 4 Văn Tâm (thửa số 367, TBĐ số 63) | 10.939.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8047 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Gia Thạnh (hết thửa số 91, TBĐ số 73) - Ngã ba Đoàn Kết (thửa số 201, 289, TBĐ số 69) | 7.089.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8048 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Cống Xoan - Ngã ba Gia Thạnh (thửa số 91, 93, TBĐ số 73) | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8049 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Bình Thạnh (thửa số 60, TBĐ số 80) - Cống Xoan (hết thửa số 562, TBĐ số 15 và hết thửa 6, TBĐ số 79) | 3.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8050 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Thượng | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8051 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Nghĩa | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8052 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Lâm | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8053 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Châu | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8054 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tam Bố | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8055 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Sơn Điền | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8056 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Liên Đầm | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8057 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Hòa Trung | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8058 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Hòa Ninh | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8059 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Hòa Nam | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8060 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Hòa Bắc | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |