Trang chủ page 405
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8081 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Gia Hiệp | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
8082 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Gia Bắc | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
8083 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đường liên xã nhà bà Tuyết Hợi (thửa số 496, 594, TBĐ số 33) - Hồ bà Huân (thửa số 211, 248, TBĐ số 41) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8084 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đường liên xã nhà bà Thảo (thửa số 439, 461, TBĐ số 33) - Nhà ông Lực (thửa số 285, 286, TBĐ số 20) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8085 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà văn hóa Chi Lăng 1 (thửa số 337, 465, TBĐ số 33) - Nhà ông Trần Như Nhung (thửa số 459, 447, TBĐ số 20) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8086 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà tình nghĩa (thửa số 297, 29, TBĐ số 41) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Hùng (thửa số 141, 142, TBĐ số 40) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8087 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 trường Mầm non 2 (thửa số 128, 131, TBĐ số 49) - Ngã ba nhà ông Đỗ Văn Lộc (thửa số 256, 265, TBĐ số 56) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8088 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 giáp trụ sở UBND TT Nam Ban (thửa số 339, 368, TBĐ số 56) - Giáp xã Gia Lâm (Cầu Treo) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8089 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 nhà Trung -Thanh (thửa số 251, 252, TBĐ số 51) - Ngã ba nhà ông Toản - Thước (thửa số 246, 240, TBĐ số 51) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8090 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba Hồ Văn Bảo (thửa số 311, 241, TBĐ số 38) - Đỉnh dốc ông Tải (Thửa số 137, TBĐ số 43) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8091 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 nhà Cúc, Ảnh (thửa số 100, 102, TBĐ số 25) - Ngã ba trường TH Nam Ban 2 (thửa số 127, 129, TBĐ số 24) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8092 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Cầu Đông Anh 3 (thửa số 237, 238, TBĐ số 08) - Giáp xã Mê Linh | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8093 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 nhà văn hóa Từ Liêm 2 (thửa số 74, TBĐ số 14) - Giáp xã Mê Linh | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8094 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 nhà Tình, Hải (thửa số 331, 194, TBĐ số 12) - Ngã ba TL 725 nhà văn hóa Từ Liêm 1 (thửa số 239, 246, TBĐ số 12) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8095 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đất nhà ông Trần Quang Cải (thửa số 61, TBĐ số 11) - Hồ Từ Liêm 2 (thửa số 250, TBĐ số 15) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8096 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà văn hóa Bạch Đằng (thửa số 410, 198, TBĐ số 38) - Thửa số 231, TBĐ số 33 (Sình 78 khu Đông Anh I) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8097 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba giáp nhà ông Hễ (thửa số 261, 260, TBĐ số 31) - Ngã ba giáp đất nhà ông Tuyển (hết thửa số 182, TBĐ số 31) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8098 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba giáp quán sửa xe ông Cấn Đình Dũng - Trường TH Nam Ban II | 2.988.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8099 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Hồ Từ Liêm (từ thửa số 274, TBĐ số 21) - Đường liên tổ dân phố Đông Anh I (thửa số 312, 56, TBĐ số 21) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8100 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba trường THCS Từ Liêm (thửa số 100, TBĐ số 23) - Ngã ba đi Đông Anh I, hồ Từ Liêm | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |