Trang chủ page 407
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8121 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã tư Nông trường 4 cũ (thửa số 134, TBĐ số 38) - Cầu Thanh Trì (giáp xã Đông Thanh) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8122 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Đỉnh dốc Công An (hết thửa số 28, 90, TBĐ số 57) - Ngã ba Chi Lăng 2 (đi xã Nam Hà - thác voi) (thửa số 301, 336, TBĐ số 57) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8123 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Cổng chùa Linh Ẩn (thửa số 42, TBĐ số 57) - Đỉnh dốc công an (thửa số 28, 90, TBĐ số 57) | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8124 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Bùng binh đường ĐT 725 (thửa số 194, TBĐ số 56) - Cổng chùa Linh Ẩn (thửa số 44, TBĐ số 57) | 2.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8125 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã 3 Chi Lăng II (đi xã Nam Hà và Thác Voi) (thửa số 03, TBĐ số 31) - Dốc Võng (giáp xã Nam Hà) (thửa số 113, TBĐ số 31) | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8126 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba vào xóm Bắc Hà (Chi Lăng III) (thửa số 300, 253, TBĐ số 32) - Ngã 3 Chi Lăng II (giáp xã Nam Hà và Thác Voi) (thửa số 147, TBĐ số 31) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8127 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 Nông trường 4 cũ (thửa số 33, 35, TBĐ số 37) - Ngã ba đường vào xóm Bắc Hà (Chi Lăng III) (thửa số 04, TBĐ số 32) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8128 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 Hùng Vương (thửa số 209, 26, TBĐ số 23) - Giáp xã Đông Thanh | 931.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8129 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba Đông Từ (thửa số 146, TBĐ số 23) - Ngã 4 Hùng Vương (thửa số 141, 400, TBĐ số 23) | 931.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8130 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba cổng văn hóa Ba Đình - Gia Lâm (cầu Thác Voi) | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8131 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 (nông trường 4 cũ) - Trụ sở UBND Thị trấn Nam Ban hiện nay (ngã ba cổng tổ dân phố văn hóa Ba Đình) | 7.700.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8132 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Cầu Xay xát (thửa số 281 và 267, TBĐ số 36) - Ngã 4 đường đi vào khu Chi Lăng - Thành Công (ngã tư nông trường 4 cũ) | 6.602.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8133 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Hết Trạm biến thế điện Thị trấn Nam Ban - Cầu Xay xát (hết thửa 282 và 266, TBĐ số 36) | 9.896.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8134 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đường Đông Anh II (ông Viên) - Trạm biến thế điện Thị trấn Nam Ban | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8135 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Vườn chè (thửa số 60, TBĐ số 25) - Ngã ba Đông Anh II (ông Viên) | 9.896.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8136 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đi trường THCS Từ Liêm - Giáp vườn chè (hết thửa số 282 và 331, TBĐ số 25) | 6.602.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8137 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Ngã 3 đường vào Trường tiểu học Từ Liêm - Ngã ba đi THCS Từ Liêm | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8138 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Giáp xã Mê Linh - Ngã 3 đi trường tiểu học Từ Liêm | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8139 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh của TL725 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba xưởng cưa ông Huệ (thửa số 11, 12, TBĐ số 58) - Hết đường | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8140 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh của TL725 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba nhà máy nước (thửa số 13, TBĐ số 57) - Hết đường | 738.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |