Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 15 (bắt đầu từ ngã 4 thuộc thửa số 148, 101, TBĐ 47 - đến hết thửa số 125, 126, TBĐ 47) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
902 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 15 giáp sân bóng (bắt đầu từ thửa số 154, TBĐ 47 - đến hết thửa số 150, TBĐ 47) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
903 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 12 (từ thửa số 60, TBĐ 65 - đến hết thửa số 79, 80, TBĐ 65) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
904 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường liên thôn 11-12 đi - đến giáp tuyến đường thôn 12 (bắt đầu từ thửa số 172, TBĐ 13 đến hết thửa số 19, 20, TBĐ 67) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
905 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường liên thôn 11-12 đi vào nhà máy Đức Lợi (bắt đầu từ thửa số 443, TBĐ 65 - đến hết thửa số 79, TBĐ 65) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
906 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 6 đi vào xóm bắc (bắt đầu từ thửa số 149, TBĐ 12 - đến hết thửa số 156, TBĐ 10) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
907 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 6 đi vào phòng khám đa khoa (bắt đầu từ thửa số 109, TBĐ 11 - đến hết thửa số 25, 31, TBĐ 11) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
908 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 1 (bắt đầu từ thửa số 04, TBĐ 01 - đến hết thửa số 79, TBĐ 01) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
909 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường cổng thôn văn hóa thôn 1 (bắt đầu từ thửa số 33A, 306, TBĐ 01 - đến cầu giáp xã Lộc Nam hết thửa số 139, TBĐ 01) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
910 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 10C (bắt đầu từ thửa số 31, 32, TBĐ 58A - đến hết thửa số 34, 35, TBĐ 58A giáp xã Đại Lào) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
911 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 10B đi thôn 10C (bắt đầu từ thửa số 2, TBĐ 54 - đến hết thửa số 23, 56, TBĐ 58) hoặc từ đầu thôn 10B đi đến cổng thôn văn hóa thôn 10C | 256.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
912 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 12, TBĐ 66 - đến ngã 3 thác giáp thửa số 91, TBĐ 92) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
913 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 4 ngã 3 mở đá (bắt đầu từ thửa số 23, TBĐ 92 - đến hết thửa số 01, TBĐ 90) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
914 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 4 ngã 3 thác (bắt đầu từ thửa số 91, TBĐ 92 - đến hết thửa số 44, 77, TBĐ 89) | 256.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
915 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường phía trong chợ Lộc Thành (bắt đầu từ thửa số 162 - đến hết thửa số 23, TBĐ 09) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
916 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường phía trong chợ Lộc Thành (bắt đầu từ thửa số 222 - đến hết thửa số 247, TBĐ 09) | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
917 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường hai bên chợ Lộc Thành (bắt đầu từ thửa số 364 - đến hết thửa số 220, TBĐ 09) | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
918 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ trường THCS Phạm Văn Đồng đi Tân Lạc (từ ranh giới thửa số 77-133, TBĐ 51 - đến hết thửa số 145 - 156, TBĐ 51) | 441.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
919 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ cổng Văn hóa thôn 11 đối diện trường THPT Lộc Thành (từ ranh giới thửa số 390 - 796, TBĐ 12 - đến hết thửa số 191, TBĐ 12) | 325.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
920 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường đối diện đường vào Trại giam Đại Bình (từ ranh giới thửa số 179 - 180, TBĐ 12 - đến hết ranh giới thửa số 266 - 267, TBĐ 12) | 380.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |