Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Ngã 5 đến điểm A5 từ thửa 233, 237 đến thửa 117-116, TBĐ 46: Đường Trần Phú - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngân hàng Vietinbank (từ thửa 162 TBĐ 46) - Điểm A5 (từ thửa 233, 237 đến thửa 117-116, TBĐ 46: Đường Trần Phú) | 15.847.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1122 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Ngã 5 đến điểm A5 từ thửa 233, 237 đến thửa 117-116, TBĐ 46: Đường Trần Phú - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã 5 đến nhà ông Võ Khắc Đủ (từ thửa số 164, TBĐ 46) - Trọn đường | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1123 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu công sở (Đường Nguyễn Tất Thành) - Thị Trấn Lộc Thắng | Thửa 130, 137, TBĐ 46 - Thửa 145, 153, TBĐ 44 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1124 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Tân Lạc | Đất thuôc các vị trí còn lại - | 255.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1125 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Tân Lạc | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1126 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 8 từ thửa số đất nhà ông Giáp đi - đến thửa số đất Nhà ông Khải (bắt đầu từ thửa số 49, TBĐ 72 đến hết thửa số 78, TBĐ 72) | 277.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1127 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 8 từ thửa số đất Nhà ông Tuấn - đến thửa số đất Nhà ông Giáp (bắt đầu từ thửa số 207, TBĐ 71 đến hết thửa số 38, TBĐ 72) | 277.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1128 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 6 bắt đầu từ đất nhà ông Tiến - đến thửa số đất nhà ông Tiếp (bắt đầu từ thửa số 60, TBĐ 38 đến hết thửa số 65, TBĐ 38) | 277.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1129 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 9 bắt đầu từ đất nhà ông Nguyễn Hữu Trinh đi trại bò Ko Be (bắt đầu từ thửa số 69, TBĐ 69 - đến hết thửa số 196, TBĐ 69) | 292.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1130 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 8 - 9 từ đất Nhà ông Chính - đến hết thửa số đất Nhà ông Nguyễn Hữu Trinh (bắt đầu từ thửa số 42, TBĐ 71 đến hết thửa số 103, TBĐ 69) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1131 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 1 - 5, từ ngã ba nhà ông Tát đi cầu treo thôn 5 (bắt đầu từ thửa số 372, TBĐ 36 - đến hết thửa số 275, TBĐ 45) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1132 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi đi Ngã ba ông Tất (bắt đầu từ thửa số 205, TBĐ 26 - đến hết thửa số 372, TBĐ 36) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1133 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi cầu ông Đàm (bắt đầu từ thửa số 205, TBĐ 26 - đến hết thửa số 13, TBĐ 26) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1134 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 1 từ thửa số đất nhà ông Hùng - đến ngã ba nhà ông Hiếu (bắt đầu từ thửa số 177, TBĐ 25 đến hết thửa số 205, TBĐ 26) | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1135 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ đất nhà ông Tiến (ranh giới thửa số 77 - 76, TBĐ 37) - đến đất bà Nguyễn Thị Đông (hết thửa số 372, TBĐ 36) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1136 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp (bắt đầu từ thửa số 47, TBĐ 38) - đến hết thửa số 60, TBĐ 38 | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1137 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đệ (bắt đầu từ thửa số 85, TBĐ 38) - đến hết thửa số 302, TBĐ 43 | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1138 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ thửa số đất 66, TBĐ 43 - đến ranh giới thửa số 302- 426, TBĐ 43 (ngã ba nhà ông Quách Công Tình) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1139 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ đất nhà ông Đạo (bắt đầu từ thửa số 466, TBĐ 37) - đến hết thửa số 46, TBĐ 43 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1140 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Quý (Ranh giới thửa số 44 - 218, TBĐ 24) - đến cầu treo thôn 4 đi Lộc Nga (đến hết thửa số 210 (giáp sông), TBĐ 21) | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |