Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Phan Thị Hà (thửa số 04, TBĐ 09) - Hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa số 909, TBĐ 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1602 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Trường tiểu học Kim Đồng đến hết đất ông Nguyễn Đẩu (thửa số 519, TBĐ 09) - Giáp nghĩa trang nhân dân đến giáp cụm Công An thị trấn Phước Cát | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1603 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Trần Thị Sắn (thửa số 375, TBĐ 07) đến hết đất ông Bùi Đình Cương (thửa số 537, TBĐ 5) - Đất bà Trần Thị Tửu (thửa số 237, TBĐ 07) đến Giáp đất trường tiểu học Kim Đồng | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1604 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa số 71 và 67, TBĐ 11) - Giáp đất ông Trương Thanh Phùng (thửa số 77 và 62B, TBĐ 11) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1605 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Lê Đức Sự (thửa số 345 và 228, TBĐ 10) - Giáp kênh mương thủy lợi. | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1606 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đỗ Phúc Thương (thửa số 372, TBĐ 10) - Hết đất bà Nguyễn Thị Lại (thửa số 17, TBĐ 10) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1607 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Phạm Văn Thủy (thửa số 363, TBĐ 11) - Hết đất ông Nguyễn Văn Văn (thửa số 351, TBĐ 11). | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1608 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Phạm Văn Duyệt (thửa số 309 và 131, TBĐ 11) - Hết đất bà Võ Thị Năm (thửa số 378 và 148, TBĐ 11) | 747.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1609 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Phan Thị Gái (thửa số 255, TBĐ 11 và thửa số 459, TBĐ 10) - Hết đất Nguyễn Văn Đức (thửa số 33, TBĐ 12 và thửa số 277, TBĐ 10) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1610 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Huỳnh Thế Thuận (thửa số 227, TBĐ 12) - Hết đất bà Võ Thị Út (thửa số 199, TBĐ 11) | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1611 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đặng Văn Sang (thửa số 111, TBĐ 11) - Hết đất ông Trần Đình Tùng (thửa số 10, TBĐ 12) | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1612 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trần Đình Phương (thửa số 70, TBĐ 11) - Hết đất ông Phạm Văn Thủy (thửa số 364, TBĐ 11) | 688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1613 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Trạm bơm Phước Cát - Hết đất ông Trương Cao Viên (thửa số 367, TBĐ 11) | 688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1614 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nông Văn Tuân (thửa số 124 và 179, TBĐ 13) - Giáp trạm bơm Phước Cát (thửa số 337, TBĐ 11). | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1615 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất sân vận động đến hết đất ông Phan Văn Chài (thửa số 288, TBĐ 03) và từ đất ông Lê Trung Thực (thửa số 97, TBĐ 09) - Giáp đường bê tông Đường vào cổng chào nhà Văn hóa tổ dân phố 9 | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1616 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Dương Thị Như (thửa số 592, TBĐ 09) - Giáp sân vận động thị trấn Phước Cát | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1617 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Theo (thửa số 512, TBĐ 09) - Giáp đất ông Lê Trung Thực (thửa số 97, TBĐ 09) | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1618 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Lực (thửa số 937, TBĐ 10) - Thửa số 405, TBĐ 09 đến giáp cầu treo | 2.626.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1619 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa số 218 và 145, TBĐ 09) - Giáp đất ông Nguyễn Đẩu (hướng đi Tổ dân phố 7) (thửa số 519 và 600, TBĐ 09) | 2.626.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1620 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đỗ Văn Hòa (thửa số 269, TBĐ 09) - Giáp đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa số 397, TBĐ 09) | 2.409.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |