Trang chủ page 82
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Hà Công Khanh (thửa số 333, TBĐ 10) - Giáp đất ông Phan Quang Đáng (thửa số 445, TBĐ 10) | 2.409.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1622 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Võ Văn Hiện (thửa số 44, TBĐ 12) - Giáp đất bà Dương Thị Như (thửa số 445, TBĐ 12) | 2.328.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1623 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Đăng Chiến (thửa số 470, TBĐ 10) - Hết đất ông Trần Văn Đường (thửa số 427, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1624 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nguyễn Thị Hạnh (thửa số 01, TBĐ 10) - Hết đất ông Trần Văn Hải (thửa số 307, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1625 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nguyễn Thị Ân (thửa số 44, TBĐ 10) - Hết đất ông Kim Văn Bút (thửa số 7, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1626 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trần Văn Điển (thửa số 96, TBĐ 10) - Hết đất ông Võ Trung Hùng (thửa số 117, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1627 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đỗ Mạnh Thường (thửa số 305, TBĐ 10) - Hết đất ông Lương Xuân Trường (thửa số 425, TBĐ 10). | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1628 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa số 69, TBĐ 10) - Hết đất ông Huỳnh Văn Hữu (thửa số 95, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1629 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Phải (thửa số 374, TBĐ 10) - Hết đất ông Nguyễn Văn Thương (thửa số 47, TBĐ 10). | 2.415.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1630 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Võ Văn Minh (thửa số 254, TBĐ 10) - Hết đất ông Nguyễn Ngọc Phước (thửa số 350, TBĐ 10). | 2.415.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1631 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Đức Diện (thửa số 141, TBĐ 10) - Hết đất ông Chu Văn Quyết (thửa số 345, TBĐ 10) | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1632 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Võ Tấn Phúc (thửa số 35, TBĐ 12) - Hết đất ông Phạm Hồng Hoàng (thửa số 142, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1633 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Phan Văn Cuộc (thửa số 105, TBĐ 10) - Hết đất ông Dương Xuân Thanh (thửa số 65, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1634 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Long (thửa số 41, TBĐ 12) - Hết đất ông Phan Quang Đáng (thửa số 116, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1635 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trương Cao Viên (thửa số 276 và 632, TBĐ 12) - Giáp đất Nguyễn Văn Long (thửa số 41 và 36, TBĐ 12) | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1636 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa số 84 và 118, TBĐ 13) - Giáp đất ông Trương Cao Viên (thửa số 276 và 632, TBĐ 12). | 1.138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1637 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường ĐH 97 - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp thửa số 198, TBĐ 40 (phía đối diện là giáp thửa số 165, TBĐ 40) - Hết thửa số 173, TBĐ 41 (phía đối diện là thửa số 150, TBĐ 41) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1638 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường vành đai ven sông - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất bà Lan (thửa số 1476, TBĐ 44 - phía đối diện là thửa số 1403, TBĐ 44) - Hết thửa số 801, TBĐ 45 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1639 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường 3K - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 212, TBĐ 43 (phía đối diện là thửa số 242, TBĐ 43) - Hết thửa số 228, TBĐ 43 (phía đối diện thửa số 548, TBĐ 43) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1640 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường Hoàng Hoa Thám nối dài - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 657, TBĐ 02 (phía đối diện là thửa số 1555, TBĐ 02) - Thửa số 740, TBĐ 02 (phía đối diện là thửa số 846, TBĐ 02) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |