Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Đạ M'ri | Trọn đường từ thửa số 165 và 166, TBĐ 14 - Thửa số 279 và 177, TBĐ 14 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1902 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Đạ M'ri | Trọn đường từ thửa số 81 và 76, TBĐ 08 - Thửa số 74 và 150, TBĐ 08 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1903 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Nguyễn Tấn Hồng (thửa số 92 và 93, TBĐ 07) - Thửa số 56 và 60, TBĐ 07 | 1.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1904 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Trần Văn Trang (thửa số 24 và 47, TBĐ 04) - Thửa số 02, TBĐ 08 và thửa số 06, TBĐ 07 | 1.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1905 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Nguyễn Hữu Tài (thửa số 102 và 61, TBĐ 04) - Thửa số 98 và 65, TBĐ 04) | 1.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1906 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Trần Như Đạo (thửa số 174 và 172, TBĐ 31) - Nhà ông Huỳnh Tấn Đại (thửa số 36 và 37, TBĐ 13) | 1.955.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1907 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Đạ M'ri | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1908 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Văn Trị - Thị trấn Đạ M'ri | - | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1909 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Đạ M'ri | - | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1910 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Đinh Công Tráng - Thị trấn Đạ M'ri | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1911 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Đạ M'ri | Đoạn còn lại (thửa số 123 và 198, TBĐ 05 - Hết thửa số 31 và 51, TBĐ 05) | 1.526.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1912 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Đạ M'ri | Thửa số 10, TBĐ 09 và thửa số 145, TBĐ 05 - 200 mét (thửa số 127 và 128, TBĐ 05) | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1913 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Nguyễn Mên (thửa số 73, TBĐ 14 và thửa số 149, TBĐ 29) - Giáp đường Hà Huy Tập (thửa số 161 và 96, TBĐ 08) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1914 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Trần Tấn Công (thửa số 84, TBĐ 12 và thửa số 26, TBĐ 33) - Nhà bà Mai Thị Liên (thửa số 64 và 73, TBĐ 14) | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1915 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bà Gia - Thị trấn Đạ M'ri | Cống số 1 (thửa số 44 và 49, TBĐ 34) - Cầu số 1 (thửa số 17 và 19, TBĐ 25) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1916 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bà Gia - Thị trấn Đạ M'ri | Nhà bà Lý Thị Ngọc Lan (thửa số 01 và 15, TBĐ 34) - Cống số 1 (thửa số 44 và 49, TBĐ 34) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1917 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bà Gia - Thị trấn Đạ M'ri | Đường Nguyễn Văn Cừ (thửa số 296 và 308, TBĐ 31) - Nhà ông Hoàng Anh Hùng (thửa số 314 và 451, TBĐ 32) | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1918 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bà Gia - Thị trấn Đạ M'ri | Ngã ba B'Sa (thửa số 207 và 242, TBĐ 31) - Giáp đường Nguyễn Văn Cừ (thửa số 296 và 308, TBĐ 31) | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1919 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đạ M'ri | UBND thị trấn Đạ M'ri (thửa số 03, TBĐ 28 và thửa số 133, TBĐ 29) - Chân đèo Bảo Lộc (thửa số 153, TBĐ 05 và thửa số 19, TBĐ 09) | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1920 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đạ M'ri | Hẻm 34/Lê Lợi (thửa số 61, TBĐ 12) - Hết Cây xăng số 16 | 10.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |