Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường nhựa từ Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 24 và 58, TBĐ 268c - Vào buôn B' Kẻ (thửa số 42 và 43, TBĐ 268c) | 2.625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1942 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 344 và 464, TBĐ 314d - Hết thửa số 484 và 486, TBĐ 314d | 1.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1943 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 416 và 478, TBĐ 41 - Hết thửa số 40 và 62, TBĐ 43 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1944 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Đào Duy Từ - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 20 và 57, TBĐ 43 - Hết thửa số 105, TBĐ 43 và thửa số 430, TBĐ 41 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1945 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hoàng Diệu - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Trần Phú - Đường Nguyễn Du (thửa số 560 và 562, TBĐ 38) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1946 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 318 và 359, TBĐ 38 - Đường Nguyễn Du | 2.562.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1947 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Quý Đôn - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 385, TBĐ 37 và thửa số 434, TBĐ 38 - Vào đến 150 mét | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1948 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 270 và 271, TBĐ 37 - Hết thửa số 79, TBĐ 41 và thửa số 498, TBĐ 37 | 2.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1949 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Mađaguôi | Đoạn từ trên 150 mét - Hết đường bê tông | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1950 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 116 và 135, TBĐ 36 - Vào đến 150 mét | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1951 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Nguyễn Tri Phương - Đường 30 Tháng Tư (thửa số 11, TBĐ 338b và thửa số 973, TBĐ 314d) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1952 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Tri Phương | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1953 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 04, TBĐ 44 - Hết thửa số 104, TBĐ 44 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1954 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Gia Tự - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương (thửa số 497 và 506, TBĐ 338a) - Vào đến 150 mét | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1955 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Bình Trọng - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 204 và 377, TBĐ 40 - Hết thửa số 623, TBĐ 314c | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1956 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 23 và 30, TBĐ 30 - Đường Điện Biên Phủ (thửa số 94 và 101a, TBĐ 314b) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1957 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 419, TBĐ 314a - Đường Trần Hưng Đạo (thửa số 23 và 30, TBĐ 30) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1958 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 20 và 123, TBĐ 338a - Hết thửa số 239 và 245, TBĐ 338a | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1959 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Huệ - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 30 và 115, TBĐ 30 - Giáp đường Điện Biên Phủ | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1960 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu tổ dân phố 6 (thửa số 491, TBĐ 314a) - Đường Nguyễn Trãi (thửa số 385, TBĐ 314a) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |