Trang chủ page 99
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Trần Phú (thửa số 259 và 289, TBĐ 38) - Cầu tổ dân phố 6 (thửa số 20 và 23, TBĐ 29) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1962 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 1051 và 1533, TBĐ 314c - Hết thửa số 11, TBĐ 39 | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1963 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Phạm Ngọc Thạch (thửa số 419, TBĐ 314a) - Đường Điện Biên Phủ (thửa số 217 và 218, TBĐ 314a) | 3.565.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1964 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Trần Phú (thửa số 48, TBĐ 37 và thửa số 380, TBĐ 38) - Đường Phạm Ngọc Thạch (thửa số 419, TBĐ 314a) | 3.565.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1965 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Quốc lộ 20 (thửa số 55 và 56, TBĐ 33) - Hồ thủy lợi Đạ Liông (thửa số 306 và 309, TBĐ 315a) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1966 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 61 và 84, TBĐ 35 - Hết thửa số 173 và 175, TBĐ 315c | 3.659.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1967 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 264 và 414, TBĐ 36 - Hết thửa số 175 và 185, TBĐ 315c | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1968 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 217, TBĐ 37 và thửa số 254, TBĐ 36 - Hết thửa số 23 và 30, TBĐ 30 | 5.605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1969 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường giữa Trung tâm Văn hóa và Phòng giáo dục - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 114 và 157, TBĐ 41 - Hết thửa số 229, TBĐ 41 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1970 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phùng Hưng - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 154 và 155, TBĐ 41 - Hết thửa số 258 và 283, TBĐ 41 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1971 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lai - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 154 và 256, TBĐ 41 - Hết thửa số 257, TBĐ 41 | 2.925.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1972 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Du - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 111 và 120, TBĐ 40 - Hết thửa số 22 và 28, TBĐ 39 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1973 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 184 và 199, TBĐ 40 - Hết thửa số 520 và 531, TBĐ 314c | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1974 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Điện Biên Phủ - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp xã Mađaguôi - Đường Phạm Ngọc Thạch (thửa số 104a, TBĐ 314b) | 2.185.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1975 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Điện Biên Phủ - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương - Đường Phạm Ngọc Thạch (thửa số 99, TBĐ 314b) | 5.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1976 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường 30 Tháng Tư - Thị Trấn Mađaguôi | Đường đất ra đường số 7 chợ (thửa số 744 và 753, TBĐ 314d) - Đường Hùng Vương (thửa số 192 và 231, TBĐ 44) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1977 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường 30 Tháng Tư - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Nguyễn Thái Học (thửa số 97, TBĐ 315c) - Đường đất ra đường số 7 chợ (thửa số 743, TBĐ 314d) | 2.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1978 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 90 và 122, TBĐ 44 - Hết thửa số 738 và 919, TBĐ 314c | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1979 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Cầu Tổ dân phố 12 - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu tổ dân phố 12 (thửa số 90 và 100, TBĐ 362b) - Hết đường nhựa | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1980 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Quốc lộ 20 (thửa số 129 và 136, TBĐ 338c) - Cầu tổ dân phố 12 (thửa số 50, TBĐ 362b) | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |