STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Bội Châu - Phường 1 | Đầu đường, thửa 142, TBĐ 04 và thửa 06, TBĐ 08 - Lê Thị Hồng Gấm, thửa 69,79, TBĐ 08 | 59.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 | Đầu đường, thửa 259, 116, TBĐ 03 - Đường lên nhà thờ Tin Lành,thửa 293,TBĐ 03, P1 và hết khách sạn Á Đông, thửa 46, TBĐ 13, P2 | 51.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Văn Cừ - Phường 1 | Trọn đường - | 48.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Trọn đường - | 72.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Quốc Toản (Nguyễn Thái Học cũ) - Phường 1 | Cầu ông Đạo - Ngã 3 Đinh Tiên Hoàng - Trần Quốc Toản | 43.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Chí Thanh - Phường 1 | Giáp khách sạn Ngọc Lan, thửa 248 TBĐ 11 và Đình Ánh Sáng, thửa 31, TBĐ 12 - Nguyễn Văn Cừ (thửa 193, 297, TBĐ 11) | 39.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Chí Thanh - Phường 1 | Khu Hòa Bình, thửa 325, 332, TBĐ 07 - Hết khách sạn Ngọc Lan (thửa 4, TBĐ 12) và Đình Ánh Sáng (thửa 32, TBĐ 12) | 52.312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 1 | Trọn đường - | 60.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lý Tự Trọng - Phường 1 | Trọn Đường - | 30.464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lê Thị Hồng Gấm - Phường 1 | Trọn đường - | 31.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lê Đại Hành - Phường 1 | Trần Quốc Toản - Khu Hòa Bình | 52.312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu Hòa Bình - Phường 1 | Trọn đường kể cả khu vực bến xe nội thành - | 72.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hải Thượng - Phường 1 | Đường 3 tháng 2 - Đường Tô Ngọc Vân | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ba Tháng Hai - Phường 1 | Khu Hoà Bình - Ngã ba Nguyễn Văn Cừ; thửa 1, TBĐ 10, P1 và thửa 500, TBĐ 45, P5 | 68.408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ánh Sáng - Phường 1 | Nhánh phía trong - | 20.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ánh Sáng - Phường 1 | Lê Đại Hành - Nguyễn Văn Cừ | 31.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lê Hồng Phong - Phường 4 | Trọn đường - | 28.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Huỳnh Thúc Kháng - Phường 4 | Trọn đường - | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Huyền Trân Công Chúa - Phường 4 | Đọan còn lại :Sau thửa 52, TBĐ 49 - Thửa 49, TBĐ 2 | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Huyền Trân Công Chúa - Phường 4 | Hoàng Văn Thụ (thửa 98 TBĐ 47) - Thửa 52, TBĐ 49 | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |