Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 04 Hoàng Văn Thụ (sau lưng khách sạn Sài Gòn) - Phường 4 | Thửa 196, 194, TBĐ 46 - Thửa 182, TBĐ 46 | 16.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoàng Văn Thụ - Phường 4 | Đường 3 tháng 2 - Huyền Trân Công Chúa | 20.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đồng Tâm - Phường 4 | Trọn đường - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đặng Thùy Trâm - Phường 4 | Thửa 91, TBĐ 47 - Suối Cam Ly | 20.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đoàn Thị Điểm - Phường 4 | Trọn đường - | 33.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đào Duy Từ - Phường 4 | Giáp nhà số 28 và 1/3 (thửa 63, 150, TBĐ 55) - Cầu nhỏ (thửa 19, 36, TBĐ 60) | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đào Duy Từ - Phường 4 | Trần Phú , thửa 10, 9, TBĐ 54 - Hết nhà số 28, thửa 63, 150, TBĐ 55 | 24.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bà Triệu - Phường 4 | Trọn đường - | 33.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ba Tháng Hai - Phường 4 | Ngã ba Nguyễn Văn Cừ (đầu đường Lê Quý Đôn) (từ thửa 16, TBĐ 45 và thửa 111, TBĐ 10) - Hoàng Văn Thụ (hết khách sạn Đà Lạt-Sài Gòn) (thửa 196, 117, TBĐ 46) | 56.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường nhánh An Sơn - Phường 4 | Ngã ba đường An Sơn (thửa 223, 222 TBĐ 5) - Vào khoảng 300 m, thửa 383 và 384, TBĐ 5 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | An Sơn - Phường 4 | Ngã ba đường An Sơn (thửa 131, 222, TBĐ 5) - Khu quy hoạch An Sơn | 15.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | An Sơn - Phường 4 | Đầu đường thửa 12 TBĐ 23 và thửa 13, TBĐ 23 - Ngã ba đường An Sơn (thửa 131, 222, TBĐ 5) | 18.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoa Đỗ Quyên - Phường 3 | Đường Hoa Phượng Tím (ngã 3 dự án KND bán đảo - Công ty cổ phần Sacom Tuyền Lâm) - Cầu bê tông giáp đường cao tốc Liên Khương -Prenn | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoa Phượng Tím - Phường 3 | Đường Trúc Lâm Yên Tử - Ngã ba Sacom | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoa Tường Vy - Phường 3 | Dự án KND K'lan - Công Ty TNHH tiến Lợi - Dự án KND Làng Bình An Village- Công ty CP làng Bình An | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu du lịch hồ Tuyền Lâm - Nhánh trái - Phường 3 | Trúc Lâm Yên Tử - Dự án Đá Tiên - công ty cổ phần Phương Nam | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trúc Lâm Yên Tử - Phường 3 | Trọn đường - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Thánh Tông - Phường 3 | Trọn đường - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Quốc Toản - Phường 3 | Trọn đường - | 35.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 21 Trần Phú (giáp Công ty cổ phần Địa ốc Đà Lạt) - Phường 3 | Trần Phú (thửa 208 và thửa 206, TBĐ 7) - Thửa 29, 44, TBĐ 8 | 32.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |