Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Phú - Phường 3 | Trần Hưng Đạo (từ thửa 1 khách sạn Palace và thửa 69, TBĐ 5) - Hết Công ty cổ phần Địa ốc Đà Lạt (thửa 208, 204, TBĐ 7) | 48.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nhánh số 02 Trần Hưng Đạo - Phường 3 | Hội đồng nhân dân tỉnh (thửa 87, 68, TBĐ 5) - Cuối đường (thửa 18, TBĐ 20) | 24.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Hưng Đạo - Phường 3 | Trần Phú (từ thửa 87, TBĐ 5, thửa 86, TBĐ 4) - Hết Đài phát thanh truyền hình Lâm Đồng (thửa 14, TBĐ 12 và thửa 25, TBĐ 3) | 35.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường nội bộ khu E khu quy hoạch Tô Hiến Thành - Phường 3 | Trọn đường - | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường nhánh vòng công ty cổ phần vận tải ô tô Lâm Đồng, đường Tô Hiến Thành (khu A, khu B, khu C) - Phường 3 | Trọn đường - | 12.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Hiến Thành - Phường 3 | Trọn đường - | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phạm Ngũ Lão - Phường 3 | Trọn đường - | 43.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nhà Chung - Phường 3 | Thửa 79, 85, TBĐ 09 - Chợ Xuân An, thửa 96, 111, TBĐ 09 | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nhà Chung - Phường 3 | Trần Phú, thửa 98, 96, TBĐ 06 - Mầm non 3 (thửa 66, TBĐ 9) và nhà số 23 (thửa 73, TBĐ 9) | 34.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lương Thế Vinh - Phường 3 | Hà Huy Tập, thửa 135, 153, TBĐ 10 - Hết trường Lê Quý Đôn, thửa 33, TBĐ 45 và thửa 93, TBĐ 14 | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Lê Đại Hành (thung lũng Kim Khuê) - Phường 3 | Lê Đại Hành, thửa 3, 8, TBĐ 02 - Nhà số 47C Hồ Tùng Mậu, thửa 28, TBĐ 06 | 34.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lê Đại Hành - Phường 3 | Trần Quốc Toản - Trần Phú | 44.158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 31 Hồ Tùng Mậu (Giáp công viên Xuân Hương) - Phường 3 | Hồ Tùng Mậu, thửa 2 TBĐ 05 và thửa 01, TBĐ 19 - Cà phê Nhật Nguyên, thửa 04, TBĐ 02 | 23.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Hồ Tùng Mậu (sau lưng bưu điện) - Phường 3 | Hồ Tùng Mậu, thửa 95, 87, TBĐ 06 - Cơm Niêu Như Ngọc, thửa 67, 95, TBĐ 06 | 20.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hồ Tùng Mậu - Phường 3 | Trọn đường - | 31.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hà Huy Tập - Phường 3 | Thửa 166, 158, TBĐ 10 - Hết thửa 32, 52, TBĐ 18 | 15.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hà Huy Tập - Phường 3 | Trần Phú, thửa 68, 69, TBĐ 05 - Tu viện Đa Minh, thửa 146, 135, TBĐ 10 | 30.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đống Đa - Phường 3 | Thửa 477, 7115, TBĐ 29 - Thửa 48, TBĐ 18 và thửa 45, TBĐ 17 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đống Đa - Phường 3 | Đường Ba Tháng Tư, thửa 171, TBĐ 29 - Ga cáp treo, thửa 243, TBĐ 29 | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đống Đa - Phường 3 | Đường Ba Tháng Tư, thửa 171, 124, TBĐ 29 - Hết đài phát sóng, thửa 160, 164, TBĐ 29 | 20.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |