Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) | Ngã ba tiếp giáp đường ĐT.234 (Km0+200-xã Thụy Hùng) - Điểm tiếp giáp xã Phú Xá (thôn Pác Lùng) | 280.000 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
202 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐH.25 (Hòa Cư+Gia Cát) | Km6/ĐH.28 (thôn Bản Luận - xã Hòa Cư) - Km6/QL 4B (xã Gia Cát) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
203 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 6 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư) - Ngã ba Km8/ĐH.28 | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 5 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Đầu địa phận xã Lộc Yên ( tiếp giáp xã Thanh Lòa) - Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư) | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 4 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa - Hết địa phận xã Thanh Lòa | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
206 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Địa phận xã Thạch Đạn - Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông) - Hết địa phận xã Hợp Thành | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Hết địa phận TT Cao Lộc - Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông) | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
209 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) | Hết địa phận xã Cao Lâu - Điểm tiếp giáp ĐH.24 (thôn Bản Lòa- xã Thanh Lòa) | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) | Km22/ĐH.28 ngã ba rẽ đi Pò Nhùng - Hết địa phận xã Cao Lâu | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐH.22 (Xuất Lễ + Mẫu Sơn) | Km3+500/ĐH.21 (thôn Bản Danh- xã Xuất Lễ) - UBND xã Mẫu Sơn | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐH.21 (Cao Lâu + Xuất Lễ) | Km23+800/ĐH.28( Cao Lộc- Ba Sơn) - Km13+500 (thôn Pò Mã) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) | Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm) - Km6+500/ĐT.235 (xã Bảo Lâm) | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) | Hết địa phận xã Thạch Đạn - Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) | Km9/ĐH.24 - Hết địa phận xã Thạch Đạn | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) | Hết địa phận xã Công Sơn - Điểm tiếp giáp ĐH.28 (xã Hải Yến) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) | Hết địa phận xã Mẫu Sơn (huyện Lộc Bình) - Hết địa phận xã Công Sơn | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐT.239 (Tân Thành) | Km34+100/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐT.238 (Yên Trạch) | Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Km7+250 (dốc Kéo Sường- giáp địa phận huyện Chi Lăng) | 192.000 | 115.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.238 (Yên Trạch) | Km1+00 (ngã ba Cò Mào) - Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) | 320.000 | 192.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |