Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường huyện 37 (ĐH.37) - Xã Tú Đoạn | Thôn Phiêng Bưa (xã Khuất Xá) đi qua thôn Nà Già, Pò Thét xã Tú Đoạn - Thôn Nà Chảo (xã Sàn Viên) | 160.000 | 120.000 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
242 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường huyện 36 (ĐH36) - Xã Tú Đoạn | Giáp thôn Bản Hoi xã Hữu Khánh - Hết địa bàn xã Tú Đoạn (theo hướng đi xã Tú Mịch) | 160.000 | 120.000 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường tỉnh lộ 237 (ĐT37) - Xã Tú Đoạn | Nhà ông Hoàng Văn Hà thôn Bản Quấn - Hết địa phận xã Tú Đoạn | 320.000 | 192.000 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
244 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường tỉnh lộ 237 (ĐT.37) - Xã Tú Đoạn | Cầu Khuổi Khỉn - Cầu Phai Sen | 280.000 | 168.000 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 3 | Ngã 3 đường Xuân Tình - Vân An - Ngã 3 vào thôn Khau Mu | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 2 | Ngã 3 thôn Khòn Cáu - Đường tiếp giáp xã Xuân Tình (ĐH 34) | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 1 | Ngã ba Khòn Chả (đường rẽ vào đình) - Ngã ba rẽ vào thôn Khòn Cáu (ĐH 34) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Tam Gia: Đường Tuần tra biên giới đoạn qua thôn Nà Căng | Cầu Nà Căng - Cầu Lọ Pó | 240.000 | 144.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Tam Gia: Đường Tú Mịch đi Nà Căng | Giáp xã Tú Mịch - Cửa khẩu Nà Căng | 240.000 | 144.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma đến Bản Chắt: Đoạn qua thôn Pò Có, xã Tam Gia | Ngã ba đường rẽ vào khu tái định cư Nà Khoang - Nhà văn hóa thôn Pò Có | 200.000 | 120.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn đi Bản Chắt, xã Tam Gia: Đoạn 2 | Cầu Còn Tồng - Hết địa phận xã Tam Gia | 200.000 | 104.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn đi Bản Chắt, xã Tam Gia: Đoạn 1 | Điểm cách trạm y tế 501m theo hướng Bản Chắt - Cầu Còn Tồng | 288.000 | 173.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Xuân Lễ cũ (nay là xã Khánh Xuân) | Đoạn Giáp Quốc lộ 4B - Bờ suối giáp xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất (ĐH 04)) | 200.000 | 152.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Na Dương - Sàn Viên | Cầu Nà Đươi - Hết địa phận xã Sàn Viên (theo hướng đi xã Tú Đoạn) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma - Tú Mịch: Đoạn 4 | Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Bản Giểng mới - Trụ sở UBND xã Tú Mịch 500 m về phía đi xã Tam Gia | 432.000 | 259.000 | 173.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma - Tú Mịch: Đoạn 3 | Địa phận xã Tú Mịch - Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Bản Giểng mới | 396.000 | 238.000 | 158.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma - Tú Mịch: Đoạn 2 | Trạm điện mới - Hết địa phận xã Yên Khoái | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma - Tú Mịch: Đoạn 1 | Giáp đường nội bộ khu tái định cư Chi Ma - Trạm điện mới | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Na Dương - Xuân Dương: Đoạn 5 | Đoạn cách trụ sở UBND xã Xuân Dương 500 m về 2 phía cả tuyến cũ và tuyến mới - | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Na Dương - Xuân Dương: Đoạn 4 | Cách UBND mới xã Nam Quan 500m về phía Xuân Dương - Hết địa phận xã Nam Quan) | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |