Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Na Dương - Xuân Dương: Đoạn 3 | Km7+600 (tiếp giáp Đông Quan) - Điểm cách trụ sở UBND mới xã Nam Quan 501m (về phía Đông Quan) | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Na Dương - Xuân Dương: Đoạn 2 | Đoạn từ trụ sở UBND mới xã Nam Quan 500 m về 2 phía - | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Na Dương - Xuân Dương: Đoạn 1 | Địa phận thị trấn Na Dương - Hết địa phận xã Đông Quan | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn - Bản Chắt: Đoạn đia qua địa phẫn xã tam Gia | Đoạn từ Trạm y tế xã Tam Gia 500 m về 2 phía - | 288.000 | 173.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn - Bản Chắt: Đoạn đi qua địa phận xã Tĩnh Bắc | Đoạn từ trụ sở UBND xã Tĩnh Bắc 2000 m về hai phía - | 288.000 | 173.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn - Bản Chắt: Đoạn 1 | Cầu Phai Sen (xã Tú Đoạn) - Nhà ông Hoàng Văn Hà thôn Bản Quấn | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Đồng Bục-Hữu Lân: Đoạn đi qua địa phận xã Hữu Lân | Đoạn từ ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã Hữu Lân 1000 m về 3 phía - | 288.000 | 173.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Đồng Bục-Hữu Lân: Đoạn đi qua địa phận xã Minh Phát cũ (nay là xã Minh Hiệp) | Đường rẽ vào trụ sở UBND xã Minh Phát cũ (nay là xã Minh Hiệp) 1000 m về 2 phía - | 288.000 | 173.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Đồng Bục-Hữu Lân: Đoạn đi qua địa phận xã Hiệp Hạ cũ (nay là xã Minh Hiệp) | Đường rẽ vào trụ sở UBND xã Hiệp Hạ cũ (nay là xã Minh Hiệp) 1000 m về 2 phía - | 288.000 | 173.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Đồng Bục-Hữu Lân: Đoạn đi qua địa phận xã Như Khuê cũ (nay là xã Thống Nhất) | Đường rẽ vào trụ sở UBND xã Như Khuê cũ (nay là xã Thống Nhất) 1000 m về 2 phía - | 576.000 | 346.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Đồng Bục-Hữu Lân: | Đường rẽ sang UBND xã Đồng Bục - Cầu Tằm Cát | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Đồng Bục-Hữu Lân: | Ngã 3 giáp QL 4B - Đường rẽ sang UBND xã Đồng Bục | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Đồng Bục-Hữu Lân: Đoạn đi qua địa phận xã Xuân Tình cũ (nay là xã Thống Nhất) | Km7+701 - Km10+301 | 576.000 | 346.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đất thương mại, dịch vụ còn lại khu Kinh tế cửa Khẩu Chi Ma - Xã Yên Khoái | - | 288.000 | 173.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Khu du lịch Mẫu Sơn - Xã Mẫu Sơn | - | 288.000 | 173.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Lộc Bình - Chi Ma: Các đường nội bộ trong khu tái định cư và khu kinh tế cửa khẩu Chi Ma | - | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Lộc Bình - Chi Ma: Đoạn 7 | Trạm cấp nước Chi Ma - Trạm kiểm soát Liên Hợp | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Lộc Bình - Chi Ma: Đoạn 6 | Cầu Khuổi Lăm, xã Yên Khoái - Trạm cấp nước Chi Ma | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Lộc Bình - Chi Ma: Đoạn 5 | Đường rẽ UBND xã Yên Khoái - Cầu Khuổi Lăm | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Lộc Bình - Chi Ma: Đoạn 4 | Đoạn rẽ vào thôn Nà Mìu, xã Mẫu Sơn - Đường rẽ UBND xã Yên Khoái | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |