Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường huyện 36 (ĐH36) - Xã Tú Đoạn | Giáp thôn Bản Hoi xã Hữu Khánh - Hết địa bàn xã Tú Đoạn (theo hướng đi xã Tú Mịch) | 200.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
322 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường tỉnh lộ 237 (ĐT37) - Xã Tú Đoạn | Nhà ông Hoàng Văn Hà thôn Bản Quấn - Hết địa phận xã Tú Đoạn | 400.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
323 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường tỉnh lộ 237 (ĐT.37) - Xã Tú Đoạn | Cầu Khuổi Khỉn - Cầu Phai Sen | 350.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
324 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 3 | Ngã 3 đường Xuân Tình - Vân An - Ngã 3 vào thôn Khau Mu | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
325 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 2 | Ngã 3 thôn Khòn Cáu - Đường tiếp giáp xã Xuân Tình (ĐH 34) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
326 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 1 | Ngã ba Khòn Chả (đường rẽ vào đình) - Ngã ba rẽ vào thôn Khòn Cáu (ĐH 34) | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Tam Gia: Đường Tuần tra biên giới đoạn qua thôn Nà Căng | Cầu Nà Căng - Cầu Lọ Pó | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Tam Gia: Đường Tú Mịch đi Nà Căng | Giáp xã Tú Mịch - Cửa khẩu Nà Căng | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma đến Bản Chắt: Đoạn qua thôn Pò Có, xã Tam Gia | Ngã ba đường rẽ vào khu tái định cư Nà Khoang - Nhà văn hóa thôn Pò Có | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn đi Bản Chắt, xã Tam Gia: Đoạn 2 | Cầu Còn Tồng - Hết địa phận xã Tam Gia | 250.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
331 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn đi Bản Chắt, xã Tam Gia: Đoạn 1 | Điểm cách trạm y tế 501m theo hướng Bản Chắt - Cầu Còn Tồng | 360.000 | 216.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
332 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Xuân Lễ cũ (nay là xã Khánh Xuân) | Đoạn Giáp Quốc lộ 4B - Bờ suối giáp xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất (ĐH 04)) | 250.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
333 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Xã Yên Khoái | - | 60.000 | 53.000 | 46.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
334 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Thị trấn Na Dương | - | 60.000 | 53.000 | 46.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
335 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Thị trấn Lộc Bình | - | 60.000 | 53.000 | 46.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
336 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Đồng Bục - Hữu Lân - Xã Minh Phát | Trạm y tế xã Minh Phát cũ (nay là xã Minh Hiệp) - Nhà ông Hoàng Văn Chành | 252.000 | 151.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
337 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường bê tông từ Đông Quan sang xã Quan Bản cũ (nay là xã Đông Quan) Đoạn 2 - Xã Đông Quan | Đường rẽ vào nhà bà Hoàng Thị Mạc - Hết địa phận xã Đông Quan | 140.000 | 105.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường bê tông từ Đông Quan sang xã Quan Bản cũ (nay là xã Đông Quan) - Xã Đông Quan | Ngã 3 giáp tỉnh lộ 248 thôn Hua Cầu - Đường rẽ vào nhà bà Hoàng Thị Mạc | 140.000 | 105.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
339 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường bê tông - Xã Đồng Bục | Ngã 3 giáp QL 4B đi thôn Khòn Quắc - Ngã 3 nhà ông Hoàng Văn Hiền | 210.000 | 133.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
340 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường bê tông - Xã Đồng Bục | Ngã 3 giáp QL 4B - UBND xã Đồng Bục | 210.000 | 133.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |