Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Tú Đoạn - Sàn Viên: - Xã Tú Đoạn | Đường tỉnh 237 qua địa phận thôn Kéo Quyến đi qua thôn Bản Mới 1, thôn Bản Mới 2 - Giáp địa phận xã Sàn Viên | 140.000 | 105.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
362 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường huyện 37 (ĐH.37) - Xã Tú Đoạn | Thôn Phiêng Bưa (xã Khuất Xá) đi qua thôn Nà Già, Pò Thét xã Tú Đoạn - Thôn Nà Chảo (xã Sàn Viên) | 140.000 | 105.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
363 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường huyện 36 (ĐH36) - Xã Tú Đoạn | Giáp thôn Bản Hoi xã Hữu Khánh - Hết địa bàn xã Tú Đoạn (theo hướng đi xã Tú Mịch) | 140.000 | 105.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
364 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường tỉnh lộ 237 (ĐT37) - Xã Tú Đoạn | Nhà ông Hoàng Văn Hà thôn Bản Quấn - Hết địa phận xã Tú Đoạn | 280.000 | 168.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
365 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường tỉnh lộ 237 (ĐT.37) - Xã Tú Đoạn | Cầu Khuổi Khỉn - Cầu Phai Sen | 245.000 | 147.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
366 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 3 | Ngã 3 đường Xuân Tình - Vân An - Ngã 3 vào thôn Khau Mu | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
367 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 2 | Ngã 3 thôn Khòn Cáu - Đường tiếp giáp xã Xuân Tình (ĐH 34) | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
368 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất): Đoạn 1 | Ngã ba Khòn Chả (đường rẽ vào đình) - Ngã ba rẽ vào thôn Khòn Cáu (ĐH 34) | 315.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
369 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Tam Gia: Đường Tuần tra biên giới đoạn qua thôn Nà Căng | Cầu Nà Căng - Cầu Lọ Pó | 210.000 | 126.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
370 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Tam Gia: Đường Tú Mịch đi Nà Căng | Giáp xã Tú Mịch - Cửa khẩu Nà Căng | 210.000 | 126.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
371 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma đến Bản Chắt: Đoạn qua thôn Pò Có, xã Tam Gia | Ngã ba đường rẽ vào khu tái định cư Nà Khoang - Nhà văn hóa thôn Pò Có | 175.000 | 105.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
372 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn đi Bản Chắt, xã Tam Gia: Đoạn 2 | Cầu Còn Tồng - Hết địa phận xã Tam Gia | 175.000 | 91.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
373 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Khuổi Khỉn đi Bản Chắt, xã Tam Gia: Đoạn 1 | Điểm cách trạm y tế 501m theo hướng Bản Chắt - Cầu Còn Tồng | 250.000 | 150.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường xã Xuân Lễ cũ (nay là xã Khánh Xuân) | Đoạn Giáp Quốc lộ 4B - Bờ suối giáp xã Vân Mộng cũ (nay là xã Thống Nhất (ĐH 04)) | 175.000 | 133.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Na Dương - Sàn Viên | Cầu Nà Đươi - Hết địa phận xã Sàn Viên (theo hướng đi xã Tú Đoạn) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
376 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma - Tú Mịch: Đoạn 4 | Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Bản Giểng mới - Trụ sở UBND xã Tú Mịch 500 m về phía đi xã Tam Gia | 378.000 | 227.000 | 151.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma - Tú Mịch: Đoạn 3 | Địa phận xã Tú Mịch - Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Bản Giểng mới | 347.000 | 208.000 | 139.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
378 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma - Tú Mịch: Đoạn 2 | Trạm điện mới - Hết địa phận xã Yên Khoái | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
379 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Chi Ma - Tú Mịch: Đoạn 1 | Giáp đường nội bộ khu tái định cư Chi Ma - Trạm điện mới | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Na Dương - Xuân Dương: Đoạn 5 | Đoạn cách trụ sở UBND xã Xuân Dương 500 m về 2 phía cả tuyến cũ và tuyến mới - | 270.000 | 162.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |