Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám | Tỉnh lộ 226 thuộc thôn Lĩnh Đeng - Trụ sở UBND xã | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 2) - Xã Đề Thám | Đường vào xã Hùng Sơn - Hết địa phận thôn Nà Pài xã Đề Thám | 650.000 | 390.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 1) - Xã Đề Thám | Giao ngã tư quốc lộ 3B - Đường vào xã Hùng Sơn | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 6) - Xã Đề Thám | Hát Mỹ - Cống Nà Lầu | 650.000 | 390.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 5) - Xã Đề Thám | Ngã ba rẽ vào thôn Nà Ao - Hát Mỹ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 4) - Xã Đề Thám | Giao ngã tư tỉnh lộ 226 - Ngã ba rẽ vào thôn Nà Ao | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 3) - Xã Đề Thám | Đầu cầu Pác Luồng - Ngã tư, Tỉnh lộ 226 | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường ngõ mương Nà Cáy - Xã Chi Lăng | Quốc lộ 3B - Hết đường BTXM | 400.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 7) - Xã Chi Lăng | Cầu Bông Lau - hết địa phận xã Chi Lăng (Km 57) | 400.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 6) - Xã Chi Lăng | Cầu Xe Lán - Cầu Bông Lau (Km số 56 + 114) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Chi Lăng - Xã Chi Lăng | Quốc lộ 4A - Nhà máy nước sạch thôn Đâu Linh, xã Chi Lăng | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 5) - Xã Chi Lăng | Địa giới giữa xã Chi Lăng và thị trấn Thất Khê (đường đôi) - Cầu Xe Lán (Km số 52 + 779) | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 2) - Xã Chi Lăng | Ngã ba Quốc lộ 3B - Pác Khuổi (Km số 02) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 4) - Xã Chi Lăng | Địa giới giữa xã Chi Lăng và thị trấn Thất Khê - Hết đường đôi | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Phố Phai Dài - Xã Chi Lăng | Cầu Phai Dài - Ngã ba Quốc lộ 3B | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường liên xã thôn Nà Phục - Xã Đại Đồng | Cầu Nà Phục - Ngã ba đường Bình Lâm- Đội Cấn (thôn Phiêng Luông) | 400.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường thôn Nà Phái - Xã Đại Đồng | Quốc lộ 4A - Cầu Nà Phục | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Đại Đồng - Xã Đại Đồng | Quốc lộ 4A - Cầu Nà Phục | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bình Lâm - Đội cấn - Xã Đại Đồng | Quốc lộ 4A - Ngã ba đường liên xã thôn Phiêng Luông, Nà Phục | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 3) - Xã Đại Đồng | Ngã ba đường Bình Lâm rẽ vào xã Đội Cấn - Ngã ba đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |