Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường huyện 61 - Xã Hoa Thám | Ngã ba Đường tỉnh (ĐT.231) - Cổng chợ xã Hoa Thám | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2022 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 231 Đoạn 2 - Xã Hoa Thám | Km42+500 - Km43+200 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2023 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quanh chợ xã Hoa Thám - Xã Hoa Thám | - | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2024 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 5 - Xã Thiện Thuật | Ngã ba đường rẽ vào chợ Pác Khuông - Cầu Pác Khuông | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2025 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 4 - Xã Thiện Thuật | Cây xăng Phong Lý - Ngã ba đường rẽ vào chợ Pác Khuông | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2026 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 3 - Xã Thiện Thuật | Cầu Pác Khuông - Hết đường rẽ vào Trường THPT Pác Khuông | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2027 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Trung tâm cụm xã Pắc Khuông theo chỉ giới quy hoạch. - Xã Thiện Thuật | - | 1.000.000 | 540.000 | 360.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2028 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quanh chợ Văn Mịch và đường đến cuối chợ (giáp đường vào thôn Nà Nát và thôn Kim Đồng) - Xã Hồng Phong | - | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2029 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 231 Đoạn 1 - Xã Hồng Phong | Ngã ba giao cắt với đường tỉnh ĐT 226 (ngã ba đường rẽ vào xã Hoa Thám đi Tràng Định) - Km39+00 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2030 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 7 - Xã Hồng Phong | Trạm biến áp khu phố Văn Mịch - Ngã ba đường rẽ vào xã Hoa Thám đi Tràng Định | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2031 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 6 - Xã Hồng Phong | Ngã ba giao với đường tỉnh lộ 231 (đường đi Văn Lãng) - Trạm biến áp khu phố Văn Mịch | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2032 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường huyện 60: (hướng Tân Văn - Bình La) - Xã Tân Văn | Cầu Giao Thủy - Mốc ranh giới xã Tân Văn và xã Hồng Thái | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2033 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường huyện 60: (hướng Tân Văn - Bình La) - Xã Tân Văn | Ngã ba quốc lộ 1B - Cầu Giao Thủy | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2034 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B Đoạn 11 - Xã Tân Văn | Đỉnh dốc Kéo Coong - Cầu Nà Quân | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2035 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B Đoạn 10 - Xã Tân Văn | Đường rẽ vào Trường tiểu học I - Đỉnh dốc Kéo Coong | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2036 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B Đoạn 9 - Xã Tân Văn | Cầu Nà Pái - Đường rẽ vào Trường tiểu học I | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2037 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B Đoạn 8 - Xã Tân Văn | Cầu Tý Gắn - Cầu Nà Pái | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2038 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường 19 - 4 - Thị trấn Bình Gia | Đường rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Điểm trường Phai Cam) - Bia tưởng niệm 19-4 (Km1+720), Khối phố 2 thị trấn Bình Gia | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2039 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia | Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Đập Phai Danh (km1+160) Thị trấn Bình Gia | 630.000 | 378.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2040 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia | Ranh giới tiếp giáp TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã ba thôn Tòng Chu 1) - Đường quốc lộ N279 (km185+260) | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |