Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nhị Thanh 3 | Nhị Thanh 1 - Nhị Thanh 2 | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.840.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
242 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nhị Thanh 2 | Nhị Thanh 1 - Đường nội bộ (Khu Tái định cư Khối 2, phường Tam Thanh) | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.840.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
243 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nhị Thanh 1 | Nhị Thanh - Yết Kiêu | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.840.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
244 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Hồ Tùng Mậu | Đường Võ Thị Sáu - Đến hết Khu nhà ở xã hội (gặp đường Võ Thị Sáu) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
245 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Võ Thị Sáu đoạn 2 | Phố Hồ Tùng Mậu - Trường Mầm non 2/9 | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | 520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
246 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Võ Thị Sáu đoạn 1 | Từ QL 1A mới - Phố Hồ Tùng Mậu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
247 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Tuyến phố phía sau UBND P. Đông Kinh | Thác Mạ 6 - Bờ sông | 5.800.000 | 3.480.000 | 2.320.000 | 1.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
248 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường đi Mai Pha (cũ) | Đường Hùng Vương (Cổng trường Chính trị) - Qua cầu Phố thổ ra đường Hùng Vương | 2.300.000 | 1.380.000 | 920.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
249 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Thác Mạ 6 | Thác Mạ 2 - Thác Mạ 5 | 5.800.000 | 3.480.000 | 2.320.000 | 1.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
250 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Các đường nội bộ còn lại trong KĐT Nam Hoàng Đồng | - | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | 520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
251 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Đội Cấn (KĐT Nam Hoàng Đồng) (đường đôi 28m) | Từ đường Trần Đăng Ninh - Đến tuyến số 31 (theo quy hoạch) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
252 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Lê Trọng Tấn (KĐT Nam Hoàng Đồng) | Từ phố Đội Cấn - Phố Võ Chí Công | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
253 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Lê Đức Thọ (KĐT Nam Hoàng Đồng) | Từ phố Đội Cấn - Phố Võ Chí Công | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
254 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nguyễn Khuyến (Phường Tam Thanh) | Phố Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lê Quý Đôn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
255 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nguyễn Hữu Cảnh (Phường Tam Thanh) | Đường Trần Đăng Ninh - Đường Nguyễn Phi Khanh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
256 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Vạn Lý | Đường Văn Vỉ - Đồi Pò Vị | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
257 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nguyễn Trường Tộ | Đường Nguyễn Du - Nguyễn Du | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
258 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Yết Kiêu, đoạn 3 | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Tam Thanh | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
259 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Yết Kiêu, đoạn 2 | Đường Lê Hồng Phong - Đường Ngô Thì Nhậm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
260 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Yết Kiêu, đoạn 1 | Đường Nhị Thanh - Đường Lê Hồng Phong | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |