Trang chủ page 130
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2581 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Long Đống | - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2582 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Nhất Tiến | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2583 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Chiêu Vũ | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2584 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Tân Lập | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2585 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Vũ Lăng | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2586 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Vũ Lễ | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2587 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Hưng Vũ | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2588 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Chiến Thắng | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2589 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Vũ Sơn | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2590 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Đồng Ý | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2591 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Bắc Quỳnh | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2592 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Thị trấn Bắc Sơn | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2593 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Vạn Thủy | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2594 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Trấn Yên | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2595 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Tân Hương | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2596 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Nhất Hòa | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2597 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Tân Tri | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2598 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Tân Thành | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2599 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Long Đống | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2600 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Xã Nhất Tiến | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |