Trang chủ page 201
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Điềm He | - | 48.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
4002 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Bình Phúc | - | 48.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
4003 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Thị Trấn Văn Quan | - | 54.000 | 47.000 | 40.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
4004 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Liên Hội | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4005 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã An Sơn | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4006 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Hữu Lễ | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4007 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Tri Lễ | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4008 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Lương Năng | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4009 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Hòa Bình | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4010 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Trấn Ninh | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4011 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Tràng Các | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4012 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Đồng Giáp | - | 48.000 | 43.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4013 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Tú Xuyên | - | 54.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4014 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Khánh Khê | - | 54.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4015 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Yên Phúc | - | 54.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4016 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Tràng Phái | - | 54.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4017 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Tân Đoàn | - | 54.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4018 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Điềm He | - | 54.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4019 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Bình Phúc | - | 54.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4020 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Thị Trấn Văn Quan | - | 60.000 | 53.000 | 46.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |