Trang chủ page 202
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4021 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường ĐH.53 đường Lũng Pa - Pắc Kéo - Thị trấn (qua các thôn Bình Đãng A, Bình Đãng B, Bản Thí) - Xã An Sơn | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 1B (đèo Lùng Pa) - hết thôn Bản Thí | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4022 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.52 (qua các thôn Nà Rẹ, Nà Khàn, Nà Tao) - Xã Xã Tràng Các | Giáp ranh Xã An Sơn - Trường tiểu học Nà Tao | 140.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4023 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh lộ 239 (qua các thôn Cốc Phường, Nà Tèn, Đoàn Kết, Nà Hòa, Đoỏng Đeng) - Xã An Sơn | Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Hết địa phận Xã An Sơn- giáp xã Tân Đoàn | 126.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4024 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.52 (qua các thôn Phai xả, Bản Nóoc, Nà Mìn) - Xã An Sơn | Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Điểm tiếp giáp xã Tràng Các | 126.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4025 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.59C - Đồng Giáp (đường 59C) | Từ cầu Nà Bản - hết thôn Trung Giáp | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4026 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh lộ 233 - Xã Hòa Bình: | Km 1 + 410 thôn Khòn Hẩu (tiếp giáp với thị trấn Văn Quan) - Km 7+200 thôn Nà Thượng (tiếp giáp với xã Bình La, huyện Bình Gia) | 154.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4027 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh lộ 232 (gồm các thôn: Khòn Cải, Khòn Tâử, Khòn Lạn) - Xã Liên Hội (xã Vân Mộng trước khi sáp nhập) | Đầu thôn Khòn Cải - Hết thôn Khòn Lạn | 154.000 | 98.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4028 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 1B: đoạn 2 - Xã Tú Xuyên | Cầu Bản Giềng - Giáp ranh xã Lương Năng (thôn Khòn Cọong) | 151.200 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4029 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 1B: đoạn 1 - Xã Tú Xuyên | Đầu cầu Bó Pia giáp danh phố Tân Long, thị trấn Văn Quan - Đầu cầu Bản Giềng thôn Khòn Coọng | 294.000 | 176.400 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4030 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường nhánh - Xã Lương Năng | Trường mầm non xã Lương Năng +200m - Hết thôn Bản Đú (hết địa phận Văn Quan) | 126.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4031 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường nhánh quốc lộ 1B - Xã Lương Năng | Đường rẽ QL 1B vào thôn Pá Hà - Đường rẽ vào trường THCS xã Lương Năng | 210.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4032 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 1B và đường nhánh quốc lộ 1B - Xã Lương Năng | Trường tiểu học xã Lương Năng - Trường mầm non+200m khu vực chợ và đoạn từ đường rẽ QL 1B đến cầu Nà Thang đến khu vực chợ | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4033 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường huyện 59C - Xã Khánh Khê | Đường đi xã Đồng Giáp từ mét thứ 101 - Hết thôn Thống Nhất | 168.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4034 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Quốc lộ 1B - Xã Khánh Khê | Giáp với Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) (Km 14+500) - Đầu cầu Nà Lốc | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4035 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 1B và đường nhánh (quốc lộ 1B cũ, ĐH.59C) - Xã Khánh Khê | Cầu Nà Lốc - Đường nhánh từ ngã ba chợ Khánh Khê lên 100m, từ ngã ba chợ Khánh Khê đến cầu cũ xã Khánh Khê, đến cầu mới Khánh Khê (Km11) | 819.000 | 491.400 | 327.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4036 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 4 - Xã Tràng Phái | Km8+00 theo đường huyện ĐH.59 đi chợ Bãi - Km1+500 | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4037 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 3 - Xã Tràng Phái | Km6+00 - Km5+00 | 140.000 | 98.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4038 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 2 - Xã Tràng Phái | Ngã 3 Phai Làng Km8+700 - Km 6+00 | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4039 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 1 - Xã Tràng Phái | Điểm tiếp giáp xã Tân Đoàn (Km10+150) - Ngã 3 Phai Làng (Km8+700) | 504.000 | 302.400 | 201.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4040 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường ĐH.59B - Xã Tri Lễ | Km7+500 - Ngã 3 rẽ đi Hữu Lễ+ đường vành đai tránh chợ | 455.000 | 273.000 | 182.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |