Trang chủ page 59
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1161 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Hoàng Văn Thụ | Cầu Đoỏng Móc ranh giới giữa xã Đại Đồng và thị trấn Thất Khê (Km số 50 + 103) - Ranh giới giữa thị trấn Thất Khê với xã Chi Lăng (Km 51 +750) | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1162 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường 21 tháng 8 | Đường Hoàng Văn Thụ - Điểm giao nhau giữa đường Thanh Niên với đầu cầu Pác Luồng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1163 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Phố Cốc Lùng | Đường 10 tháng 10 - Phố Cẩu Pung | 9.700.000 | 5.820.000 | 3.880.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1164 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Phố Cẩu Pung | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường 21 tháng 8 | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1165 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Phố Cẩu Pung 2 bên chợ A và 1 bên B | Đường 21 tháng 8 - Điểm giao nhau giữa Đường Thanh Niên với Phố Cốc Lùng | 9.700.000 | 5.820.000 | 3.880.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1166 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Thanh Niên | Đường Hoàng Văn Thụ - Ngã 3 giao nhau với đường 21 tháng 8, cầu Pác Luồng | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1167 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường 10 tháng 10 | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Thanh Niên | 9.700.000 | 5.820.000 | 3.880.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1168 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Xã Quảng Lạc | - | 66.000 | 58.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1169 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Xã Mai Pha | - | 66.000 | 58.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1170 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Xã Hoàng Đồng | - | 66.000 | 58.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1171 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phường Đông Kinh | - | 66.000 | 58.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1172 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phường Vĩnh Trại | - | 66.000 | 58.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1173 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phường Hoàng Văn Thụ | - | 66.000 | 58.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1174 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phường Tam Thanh | - | 66.000 | 58.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1175 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phường Chi Lăng | - | 66.000 | 58.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1176 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Xã Quảng Lạc | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 46.000 | 42.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1177 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Xã Mai Pha | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 46.000 | 42.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1178 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Xã Hoàng Đồng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 46.000 | 42.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1179 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phường Đông Kinh | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 46.000 | 42.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1180 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phường Vĩnh Trại | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 46.000 | 42.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |