Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 1 phố Cẩu Pung | Đầu ngõ - Hết đường bê tông | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường nội thị khu 2 thị trấn Thất Khê | Bảo hiểm xã hội và Điện lực huyện Tràng định - Cổng phụ Trung tâm y tế huyện Tràng Định | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 18 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 16 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 14 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 12 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Hết đường bê tông | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1247 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 11 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Hết đường bê tông | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1248 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 10, đường Hoàng Văn Thụ | đầu ngõ - Phố Phai Dài | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1249 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 9, đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Hết đường bê tông | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1250 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 8, đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Hết đường bê tông | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1251 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 7 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Hết đường bê tông | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1252 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 6 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1253 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 5 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Hết đường bê tông | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1254 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 4 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1255 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 3 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1256 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 2 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1257 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Ngõ 1 đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1258 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Pác Giàng | Đường Thanh Niên - Bờ sông Bắc Khê | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1259 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Phố Ngô Thỳ Sỹ | Đường chính trong phố Ngô Thỳ Sỹ - | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1260 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Phố Bắc Khê | Đường chính trong phố Bắc Khê - | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |