Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Tỉnh lộ 228 (ĐT228) - Xã Đào Viên | Trạm kiểm soát biên phòng Bình Nghi - Cầu thôn Nà Coóc, xã Đào Viên | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1342 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 10) - Xã Quốc Khánh | Đồn biên phòng Pò Mã - Cầu chân đèo Khau Đang | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1343 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 9) - Xã Quốc Khánh | Trụ sở UBND xã Quốc Khánh - Đồn biên phòng Pò Mã | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1344 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 8) - Xã Quốc Khánh | đường rẽ vào thôn Pò Háng - Trụ sở UBND xã Quốc Khánh | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1345 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 7) - Xã Quốc Khánh | Giáp địa phận xã Chi Phương (thôn Phai Sào) - Đường rẽ vào thôn Pò Háng | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1346 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đoạn đường chính trong chợ Long Thịnh - Xã Quốc Khánh | - | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1347 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường 228 phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Bình Nghi - Xã Đào Viên | - | 520.000 | 312.000 | 208.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1348 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Nà Nưa - Xã Quốc Khánh | - | 520.000 | 312.000 | 208.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1349 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên (ĐH 02) - Xã Kháng Chiến | Đoạn ngã ba QL 4A - Hết địa phận thôn Kéo Bấc | 200.000 | 112.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1350 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Trại - Hùng Sơn (ĐH 03) - Xã Kháng Chiến | Ngã ba QL 4A - Hết địa phận xã Kháng Chiến | 200.000 | 112.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1351 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Xã Kháng Chiến | Đoạn ngã ba QL 4A - Cầu Hung Trà | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1352 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 9) - Xã Kháng Chiến | Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến - Đết địa phận xã Kháng Chiến giáp xã Hùng Việt | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1353 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 8) - Xã Kháng Chiến | Đường Bản Trại - Trung Thành - Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến | 520.000 | 312.000 | 208.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1354 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B - Xã Đề Thám | Cống Nà Lầu - Hết địa phận xã Đề Thám giáp xã Kim Đồng | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1355 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám | Tỉnh lộ 226 (thuộc thôn Kéo Lày) - Trụ sở UBND xã | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1356 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào thôn Pác Luồng - Xã Đề Thám | Ngã tư tỉnh lộ 226 (ĐT226) - Hết đường BTXM | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1357 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám | Tỉnh lộ 226 thuộc thôn Lĩnh Đeng - Trụ sở UBND xã | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1358 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 2) - Xã Đề Thám | Đường vào xã Hùng Sơn - Hết địa phận thôn Nà Pài xã Đề Thám | 520.000 | 312.000 | 208.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1359 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 1) - Xã Đề Thám | Giao ngã tư quốc lộ 3B - Đường vào xã Hùng Sơn | 1.040.000 | 624.000 | 416.000 | 208.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1360 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 6) - Xã Đề Thám | Hát Mỹ - Cống Nà Lầu | 520.000 | 312.000 | 208.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |