Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Nà Nghiều - Xã Đại Đồng | Cột mốc địa giới thị trấn Thất Khê - Giao ngã ba giao với Quốc lộ 3B | 1.760.000 | 1.056.000 | 704.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1382 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Trại - Hùng Sơn (ĐH 03): - Xã Hùng Sơn | Đoạn giáp ranh xã Kháng Chiến - Hết đường BTXM thôn Thả Tò | 250.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1383 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Hùng Sơn: Đoạn 2 - Xã Hùng Sơn | Cầu Nà Hoi - Trụ sở mới UBND xã Hùng Sơn | 350.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1384 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Hùng Sơn: Đoạn 1 - Xã Hùng Sơn | Đoạn giáp địa phận xã Đề Thám (thôn Lĩnh Đeng) - Cầu Nà Hoi | 400.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1385 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 10) - Xã Chí Minh | Đoạn giáp địa phận xã Tri Phương - Hết địa phận thôn Lũng Phầy, xã Chí Minh giáp xã Đức Xuân, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1386 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường xã Chí Minh: Đoạn 2 - Xã Chí Minh | Trụ Sở UBND xã Chí Minh - Chợ Thả Cạo xã Chí Minh | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1387 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường xã Chí Minh: Đoạn 1 - Xã Chí Minh | Quốc lộ 4A thôn Lũng Phầy - Trụ sở UBND xã Chí Minh | 350.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1388 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đoạn đường chính trong chợ Thả Cạo - Xã Chí Minh | - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1389 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường tỉnh lộ 229 (ĐT229) - Xã Trung Thành | Ngã ba đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Đường rẽ vào trang trại bò thôn Pác Pàu | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1390 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Xã Trung Thành | Cầu Hung Trà - Ngã ba đường tỉnh lộ 229 xã Trung Thành | 200.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1391 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đoạn đường chính trong chợ Đông Pinh - Xã Trung Thành | - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1392 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B - Xã Tân Tiến | Cầu Pác Cù - Cầu Pác Slỳ | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1393 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đoạn đường chính trong chợ Áng Mò, Đường nội bộ Khu tái định cư Áng Mò - Xã Tân Tiến | - | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1394 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên (ĐH 02) - Xã Quốc Việt | Đoạn giáp địa phận xã Kháng Chiến - Ngã ba Bản Pẻn (thôn Trùng Khánh, huyện Văn Lãng) | 250.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1395 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường rẽ vào chợ Bình Độ - Xã Quốc Việt | Ngã ba đường 229 (ĐT229) - Đầu đường vào chợ Bình Độ. | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1396 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường tỉnh lộ 229 (ĐT229) - Xã Quốc Việt | Trụ sở UBND xã Quốc Việt - Hết nhà hàng Hoài Thu thuộc thôn Nà Pò | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1397 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đoạn đường chính trong chợ Bình Độ - Xã Quốc Việt | - | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1398 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Tỉnh lộ 228 (ĐT228) - Xã Đào Viên | Trạm kiểm soát biên phòng Bình Nghi - Cầu thôn Nà Coóc, xã Đào Viên | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1399 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 10) - Xã Quốc Khánh | Đồn biên phòng Pò Mã - Cầu chân đèo Khau Đang | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1400 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 9) - Xã Quốc Khánh | Trụ sở UBND xã Quốc Khánh - Đồn biên phòng Pò Mã | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |