Trang chủ page 75
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1481 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường rẽ vào chợ Bình Độ - Xã Quốc Việt | Ngã ba đường 229 (ĐT229) - Đầu đường vào chợ Bình Độ. | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1482 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường tỉnh lộ 229 (ĐT229) - Xã Quốc Việt | Trụ sở UBND xã Quốc Việt - Hết nhà hàng Hoài Thu thuộc thôn Nà Pò | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1483 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đoạn đường chính trong chợ Bình Độ - Xã Quốc Việt | - | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1484 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Tỉnh lộ 228 (ĐT228) - Xã Đào Viên | Trạm kiểm soát biên phòng Bình Nghi - Cầu thôn Nà Coóc, xã Đào Viên | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1485 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 10) - Xã Quốc Khánh | Đồn biên phòng Pò Mã - Cầu chân đèo Khau Đang | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1486 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 9) - Xã Quốc Khánh | Trụ sở UBND xã Quốc Khánh - Đồn biên phòng Pò Mã | 315.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1487 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 8) - Xã Quốc Khánh | đường rẽ vào thôn Pò Háng - Trụ sở UBND xã Quốc Khánh | 385.000 | 231.000 | 154.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1488 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 7) - Xã Quốc Khánh | Giáp địa phận xã Chi Phương (thôn Phai Sào) - Đường rẽ vào thôn Pò Háng | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1489 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đoạn đường chính trong chợ Long Thịnh - Xã Quốc Khánh | - | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1490 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường 228 phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Bình Nghi - Xã Đào Viên | - | 455.000 | 273.000 | 182.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1491 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Nà Nưa - Xã Quốc Khánh | - | 455.000 | 273.000 | 182.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1492 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên (ĐH 02) - Xã Kháng Chiến | Đoạn ngã ba QL 4A - Hết địa phận thôn Kéo Bấc | 175.000 | 98.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1493 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Trại - Hùng Sơn (ĐH 03) - Xã Kháng Chiến | Ngã ba QL 4A - Hết địa phận xã Kháng Chiến | 175.000 | 98.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1494 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Xã Kháng Chiến | Đoạn ngã ba QL 4A - Cầu Hung Trà | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1495 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 9) - Xã Kháng Chiến | Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến - Đết địa phận xã Kháng Chiến giáp xã Hùng Việt | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1496 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 8) - Xã Kháng Chiến | Đường Bản Trại - Trung Thành - Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến | 455.000 | 273.000 | 182.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1497 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường Quốc lộ 3B - Xã Đề Thám | Cống Nà Lầu - Hết địa phận xã Đề Thám giáp xã Kim Đồng | 280.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1498 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám | Tỉnh lộ 226 (thuộc thôn Kéo Lày) - Trụ sở UBND xã | 280.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1499 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào thôn Pác Luồng - Xã Đề Thám | Ngã tư tỉnh lộ 226 (ĐT226) - Hết đường BTXM | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1500 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám | Tỉnh lộ 226 thuộc thôn Lĩnh Đeng - Trụ sở UBND xã | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |