Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 16 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
502 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 15 | Phố Nam Hoàng Đồng 12 - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
503 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 14 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Tuyến số 31 (theo quy hoạch) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
504 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 13 | Phố Nam Hoàng Đồng 12 - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
505 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 12 | Phố Nam Hoàng Đồng 11 - Phố Nam Hoàng Đồng 16 | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
506 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 11 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
507 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 10 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Nam Hoàng Đồng 14 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
508 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 9 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
509 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 8 | Phố nam Hoàng Đồng 7 - Phố Lê Trọng Tấn | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
510 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 7 | Phố Nam Hoàng Đồng 6 - Phố Nam Hoàng Đồng 9 | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
511 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 6 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
512 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 5 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Trọng Tấn | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
513 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 4 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
514 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 3 | Phố Lê Đức Thọ - Phố Lê Anh Xuân | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
515 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 2 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Đặng Thùy Trâm | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
516 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 1 | Phố Lê Anh Xuân - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
517 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường nội bộ còn lại trong Dự án điều chỉnh, mở rộng Khu đô thị Nam Hoàng Đồng I | - | 3.080.000 | 1.848.000 | 1.232.000 | 616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
518 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường nội bộ còn lại trong Khu đô thị Phú Lộc I | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
519 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Lê Đức Thọ | Phố Võ Chí Công - Phố Nguyễn Cơ Thạch | 3.080.000 | 1.848.000 | 1.232.000 | 616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
520 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Đặng Thùy Trâm | Phố Lê Trọng Tấn - Phố Nguyễn Cơ Thạch | 3.080.000 | 1.848.000 | 1.232.000 | 616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |