Trang chủ page 35
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bắc Sơn, đoạn 3 | Đường Minh Khai - Đường Trần Phú | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
682 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bắc Sơn, đoạn 2 | Đường Phan Đình Phùng - Đường Minh Khai | 11.200.000 | 6.720.000 | 4.480.000 | 2.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
683 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bắc Sơn, đoạn 1 | Đường Lê Lợi - Đường Phan Đình Phùng | 14.700.000 | 8.820.000 | 5.880.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
684 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bà Triệu, đoạn 6 | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Bắc Cầu 17 tháng 10 | 3.710.000 | 2.226.000 | 1.484.000 | 742.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
685 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bà Triệu, đoạn 5 | Đường Lý Thái Tổ - Đường Nguyễn Đình Chiểu | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
686 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bà Triệu, đoạn 4 | Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
687 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bà Triệu, đoạn 3 | Phía Nam Cầu Lao Ly 2 (Phường Vĩnh Trại) - Đường Ngô Gia Tự | 15.400.000 | 9.240.000 | 6.160.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
688 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bà Triệu, đoạn 2 | Đường Trần Phú - Bắc Cầu Lao Ly 2 | 11.200.000 | 6.720.000 | 4.480.000 | 2.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
689 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Bà Triệu, đoạn 1 | Ngã tư đường Trần Đăng Ninh - Bông Lau - Đường Trần Phú | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
690 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Ba Sơn, đoạn 1 | Đường Trần Đăng Ninh - Hết địa phận P.Tam Thanh | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
691 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường nội bộ còn lại trong dự án khu đô thị Phú Lộc IV | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
692 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường nội bộ DA | Khu dân cư khối 3 phường Hoàng Văn Thụ - | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.320.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
693 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đoạn đường thuộc công trình: Hạng mục đường Nguyễn Đình Chiểu kéo dài thuộc dự án Cầu Thác Mạ (Cầu 17/10) | - | 4.640.000 | 2.784.000 | 1.856.000 | 928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
694 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường nội bộ còn lại trong dự án Khu đô thị Nam Hoàng Đồng I | - | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
695 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 22 | Phố Nam Hoàng Đồng 21 - Phố Đội Cấn | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
696 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 21 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
697 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 20 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
698 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 19 | Phố Nam Hoàng Đồng 18 - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
699 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 18 | Phố Nam Hoàng Đồng 17 - Phố Nam Hoàng Đồng 20 | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
700 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Phố Nam Hoàng Đồng 17 | Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |