Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ giáp đất nhà ông Phi - đến giáp đường vào khu Tiểu thủ Công nghiệp | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ đất nhà Thạnh Tho - đến đất hết nhà ông Phi | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ cầu Nậm Lếch - đến giáp đất nhà Thạnh Tho | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Hòa Mạc | Các vị trí đất còn lại - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Hòa Mạc | Các vị trí còn lại thuộc khu vực trung tâm - | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường M3 - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ điểm giao với Quốc lộ 279 - đến giao với tuyến đường M11 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường M11 - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151B - đến giao với tuyến đường M4 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Dọc theo đường tỉnh lộ 151 - đến ngã ba thôn 6 Thái Hòa (nhà ông Hà Văn Tự) | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Đất còn lại dọc theo QL 279 từ giáp xã Làng Giàng - đến giáp xã Dương Quỳ | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Dọc QL 279 từ cây xăng Hòa Mạc - đến ngã 3 Vằng Mục | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ tiếp giáp đất Làng Giàng - đến cây xăng Hoà Mạc (dọc QL 279) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Các thôn Tông Pháy, thôn Tông Hốc, thôn Trung Tâm - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường) - Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lự Quan Tư - đến giáp đất xã Thẳm Dương | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (tuyến tránh) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | từ giáp đất ông Lý Văn Nguyên - đến hết đất ông Lê Trung Nghiệp (giao với QL 279 cũ) | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T9 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với QL279 - đến giao với tuyến đường T4 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T4 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với tuyến đường T8 - đến giao với tuyến đường T9 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T1 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với tuyến đường T8 - đến giao với tuyến đường T9 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ hết đất ông Lại Thế Hoàn - đến giáp cầu sắt Dương Quỳ (Hướng đi xã Dần Thàng) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lại Thế Hoàn - hết đất ông Lý Văn Nguyên (Hướng đi Dương Quỳ - Văn Bàn) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |