Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Nậm Dạng | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
742 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Nậm Chầy | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
743 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Minh Lương | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
744 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Liêm Phú | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
745 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Làng Giàng | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
746 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Khánh Yên Trung | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
747 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Khánh Yên Thượng | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
748 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Khánh Yên Hạ | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
749 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Hòa Mạc | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
750 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Dương Quỳ | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
751 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Dần Thàng | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
752 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Chiềng Ken | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
753 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Thị Trấn Khánh Yên | - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
754 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Võ Lao | - | 26.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
755 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Võ Lao | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
756 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Thẩm Dương | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
757 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Tân Thượng | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
758 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Tân An | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
759 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Sơn Thủy | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
760 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Nậm Xé | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |