Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1-23/9 - Phường Pom Hán | Từ phố 23/9 - đến hết đường (giáp địa phận phường Bắc Lệnh) | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
502 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường vào mỏ - Phường Pom Hán | Từ ngã ba Bến Đá - đến địa phận xã Cam Đường | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
503 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Đình Thi - Phường Pom Hán | Từ ngã ba phố 23/9 - đến phố Trần Văn Nỏ | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
504 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Văn Nỏ - Phường Pom Hán | Từ ngã ba Bến Đá - đến giáp địa phận xã Cam Đường | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
505 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Cầu Gồ - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến ngã ba phố 23/9 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
506 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố 23/9 - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp ngân hàng Sài Gòn Bank) - đến ngã ba 23/9 - Nguyễn Đình Thi | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
507 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Công Chất - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Xí - đến hết đường | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
508 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Tô Vũ - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Hoàng Đức Chử | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
509 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hà Đặc - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến ngã ba Cầu Gồ | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
510 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Đức Chử - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Hà Đặc | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
511 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Xí - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Vũ Văn Mật | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
512 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Giàn Than - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Hoàng Sào | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
513 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Tân Tiến - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến ngã ba Đào Tấn | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
514 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Võ Văn Tần - Phường Pom Hán | Từ ngã ba phố Hoàng Sào (cạnh nhà thi đấu) - đến hết đường | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
515 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Quang Diệu (Phố T13) - Phường Pom Hán | Từ phố Hoàng Sào - đến phố Đào Tấn | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
516 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đào Tấn (Phố T9) - Phường Pom Hán | Từ phố Trần Xuân Soạn - đến phố Giàn Than | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
517 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đào Tấn (Phố T8) - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Huy Tự - đến phố Trần Xuân Soạn | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
518 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Quý Cáp (Phố T4) - Phường Pom Hán | Từ phố Võ Văn Tần - đến phố Nguyễn Huy Tự | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
519 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Huy Tự (Phố T2 + T3) - Phường Pom Hán | Từ phố Trần Xuân Soạn - đến phố Tân Tiến | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
520 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Huy Tự (Phố T2 + T3) - Phường Pom Hán | Từ phố Hoàng Sào - đến phố Trần Xuân Soạn | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |