Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Ngô Văn Sở - Phường Lào Cai | Từ phố Dã Tượng - đến đường Nguyễn Huệ | 10.500.000 | 5.250.000 | 3.675.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Ngô Văn Sở - Phường Lào Cai | Từ phố Khánh Yên - đến phố Dã Tượng | 13.000.000 | 6.500.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hợp Thành - Phường Lào Cai | Từ Ngô Văn Sở - đến Lạc Long Quân | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hợp Thành - Phường Lào Cai | Từ Nguyễn Huệ - đến phố Ngô Văn Sở | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phan Đình Phùng - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Minh Khai | 25.000.000 | 12.500.000 | 8.750.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hồ Tùng Mậu - Phường Lào Cai | Từ phố Ngô Văn Sở - đến phố Minh Khai | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hồ Tùng Mậu - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Ngô Văn Sở | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mạc Đĩnh Chi - Phường Lào Cai | Từ phố Phạm Hồng Thái - đến phố Lương Ngọc Quyến | 13.000.000 | 6.500.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phạm Hồng Thái - Phường Lào Cai | Từ phố Tôn Thất Thuyết - đến Minh Khai | 11.000.000 | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phạm Hồng Thái - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Tôn Thất Thuyết | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Dã Tượng - Phường Lào Cai | Từ phố Ngô Văn Sở - đến phố Minh Khai | 11.000.000 | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Dã Tượng - Phường Lào Cai | Từ phố Ngô Văn Sở - đến phố Tôn Thất Thuyết | 13.000.000 | 6.500.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Lõi đất số 12 - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Lê Ngọc Hân | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lương Ngọc Quyến - Phường Lào Cai | Đường lõi đất từ đường Lương Ngọc Quyến - đến Nguyễn Chi Phương | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lương Ngọc Quyến - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Nguyễn Tri Phương | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lương Ngọc Quyến - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Minh Khai | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Ngọc Hân - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Minh Khai | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Khánh Dư - Phường Lào Cai | Giao cắt với phố Lê Khôi (Khu nhà Văn hóa Lê Khôi, tổ 1) - đến Giao cắt với phố Hà Chương (số nhà 019, tổ 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hà Chương - Phường Lào Cai | Từ phố Lê Khôi - đến phố Nguyễn Tri Phương | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hà Chương - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Lê Khôi | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |