Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng | Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - đến đường 20/11 (Chân cầu nối Cao Tốc) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
602 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng | Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
603 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Xuân Tăng | Từ giáp suối ngòi đường - đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Na Méo) | 15.500.000 | 7.750.000 | 5.425.000 | 3.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
604 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường thuộc Hạng mục mặt bằng hai bên đường Trần Hưng Đạo kéo dài, đoạn từ Km 0 + 00 đến Km 1 + 544 (gồm các tuyến từ T1 đến T7, T9, ĐH1) - Phường Xuân Tăng | - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
605 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng | Từ đảo tròn (bến xe trung tâm) - đến hết địa phận phường Xuân Tăng | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
606 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường thuộc dự án San gạt mặt bằng trường dân tộc nội trú tỉnh (khu vực đã có hạ tầng) - Phường Bình Minh | Đường DH17 - | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
607 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường thuộc dự án San gạt mặt bằng trường dân tộc nội trú tỉnh (khu vực đã có hạ tầng) - Phường Bình Minh | Đường DH16 - | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
608 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường thuộc dự án San gạt mặt bằng trường dân tộc nội trú tỉnh (khu vực đã có hạ tầng) - Phường Bình Minh | Đường DH15 - | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
609 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường thuộc dự án San gạt mặt bằng trường dân tộc nội trú tỉnh (khu vực đã có hạ tầng) - Phường Bình Minh | Đường DH14 - | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
610 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường thuộc dự án San gạt mặt bằng trường dân tộc nội trú tỉnh (khu vực đã có hạ tầng) - Phường Bình Minh | Đường DH13 - | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
611 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường thuộc dự án San gạt mặt bằng trường dân tộc nội trú tỉnh (khu vực đã có hạ tầng) - Phường Bình Minh | Đường DH9 - | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
612 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường H1, H2, H3, H10 dự án: San gạt mặt bằng khu vực đến Đôi Cô, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai (Sau khi hoàn thành xây dựng hạ tầng) - Phường Bình Minh | - | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.325.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
613 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường B6 kéo dài - Phường Bình Minh | Từ đường B10 - đến đường Võ Nguyên Giáp | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
614 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường D6 - Phường Bình Minh | Từ đường T7 - đến đường (T10) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
615 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường (D5) - Phường Bình Minh | Từ đường T7 - đến đường (T10) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
616 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 2 - Phường Bình Minh | Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
617 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 7 - Phường Bình Minh | Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
618 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường DH12 - Phường Bình Minh | Từ phố Vương Thừa Vũ - đến phố 19/8 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
619 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lý Thường Kiệt - Phường Bình Minh | Từ phố 30/4 - đến đường Nguyễn Trãi | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
620 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố 30/4 - Phường Bình Minh | Từ phố Chiềng On - đến phố Lý Thường Kiệt | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |