Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Quốc lộ 70 - Phường Lào Cai | Từ phố Phan Bội Châu (cây xăng QL70) - đến hết địa phận phường Lào Cai | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
742 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Lạc Long Quân - Phường Lào Cai | Từ cầu Cốc Lếu - đến Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
743 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Quang Bích - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến đường Lạc Long Quân | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
744 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường vào trạm nghiền CLANKER - Phường Lào Cai | Từ Quốc lộ 70 - đến trạm nghiền CLANKER | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
745 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Diệu - Phường Lào Cai | Từ QL70 - đến đến hết đền Cấm nhập từ 02 đoạn: Từ QL70 đến phố Triệu Quang Phục; Từ phố Triệu Quang Phục đến hết đền Cấm | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
746 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Công Hoan - Phường Lào Cai | Từ cầu Kiều I - đến cầu chui | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
747 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Thái Học - Phường Lào Cai | Từ cầu Kiều I - đến cầu chui | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
748 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Lợi - Phường Lào Cai | Từ phố Nguyễn Thái Học - đến phố Nậm Thi | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
749 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Thị Xuân - Phường Lào Cai | Từ phố Phan Bội Châu - đến phố Lê Lợi | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
750 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Thiếp - Phường Lào Cai | Từ phố Phan Bội Châu - đến phố Lê Lợi | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
751 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Ngô Thì Nhậm - Phường Lào Cai | Từ phố Phan Bội Châu - đến phố Lê Lợi | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
752 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nậm Thi - Phường Lào Cai | Từ đầu phố Phan Bội Châu - đến phố Lê Lợi | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
753 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai | Từ phố Nậm Thi - đến Quốc lộ 70 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
754 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai | Từ cổng lên Đền Thượng - đến phố Nậm Thi | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
755 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai | Từ cầu Kiều I - đến cổng lên Đền Thượng | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
756 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Văn Cao - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Nguyễn Công Hoan | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
757 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Nguyên Hãn (đoạn qua Bưu điện) - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Nguyễn Công Hoan | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
758 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Nguyên Hãn - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến phố Nguyễn Công Hoan | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
759 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Sơn Hà - Phường Lào Cai | Từ cầu chui - đến phố Phan Bội Châu (đến cây xăng đường QL70) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
760 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Sơn Hà - Phường Lào Cai | Từ đường Nguyễn Huệ - đến cầu chui | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |