Trang chủ page 416
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8301 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Xuân Viên - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến phố Xuân Hồ | 46.800.000 | 23.400.000 | 16.380.000 | 9.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8302 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Tô Vĩnh Diện - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8303 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Lê Văn Tám - Phường Sa Pa | Từ phố Hoàng Văn Thụ - đến phố Võ Thị Sáu | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8304 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Thủ Dầu Một - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 38.500.000 | 19.250.000 | 13.475.000 | 7.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8305 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Hoàng Văn Thụ - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8306 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8307 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Võ Thị Sáu - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8308 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Kim Đồng - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8309 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Điện Biên - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến phố Lương Đình Của | 30.000.000 | 15.000.000 | 10.500.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8310 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Bế Văn Đàn - Phường Sa Pa | Từ phố Điện Biên - đến phố Nguyễn Viết Xuân | 30.000.000 | 15.000.000 | 10.500.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8311 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Lương Đình Của - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến đường Ngũ Chỉ Sơn | 32.000.000 | 16.000.000 | 11.200.000 | 6.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8312 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Nguyễn Viết Xuân - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến phố Lương Đình Của | 30.000.000 | 15.000.000 | 10.500.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8313 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Chợ Văn hoá - Bến xe - Phường Sa Pa | Tuyến phố Đỗ Quyên (đoạn còn lại) - | 25.000.000 | 12.500.000 | 8.750.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8314 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Chợ Văn hoá - Bến xe - Phường Sa Pa | Tuyến phố Đỗ Quyên (từ đường Điện Biên Phủ - đến đường N5) | 32.000.000 | 16.000.000 | 11.200.000 | 6.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8315 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Chợ Văn hoá - Bến xe - Phường Sa Pa | Tuyến N1 (đoạn còn lại) - | 31.000.000 | 15.500.000 | 10.850.000 | 6.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8316 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Chợ Văn hoá - Bến xe - Phường Sa Pa | Tuyến N1 (từ đường Điện Biên Phủ - đến đường N4) | 43.000.000 | 21.500.000 | 15.050.000 | 8.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8317 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8318 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ (đường đi thôn Sả Séng - xã Sa Pả) - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ vào 205m - | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8319 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đối diện ngõ 606 - đến hết địa phận phường Sa Pa nhập từ 02 đoạn: Từ ngõ Xuân Hồ đến đường Sở Than; Từ đường Sở Than đến hết địa phận phường Sa Pa | 25.000.000 | 12.500.000 | 8.750.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8320 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ phố Lê Quý Đôn - đến đối diện ngõ 606 | 35.000.000 | 17.500.000 | 12.250.000 | 7.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |