Trang chủ page 433
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8641 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Đồng Lợi - Phường Sa Pa | Từ 02 đầu giáp phố Cầu Mây - đến phố Tuệ Tĩnh | 18.000.000 | 9.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8642 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 20 Phố Tuệ Tĩnh (vào Phở Khuyên) - Phường Sa Pa | Từ hết nhà số 020 - đến hết đường | 18.000.000 | 9.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8643 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Tuệ Tĩnh - Phường Sa Pa | Đoạn giáp sân chợ (bên âm) - | 18.000.000 | 9.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8644 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Tuệ Tĩnh - Phường Sa Pa | Đoạn giáp sân chợ (bên dương) - | 23.400.000 | 11.700.000 | 8.190.000 | 4.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8645 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Tuệ Tĩnh - Phường Sa Pa | Đường bậc từ phố Phạm Xuân Huân - đến phố Cầu Mây | 21.000.000 | 10.500.000 | 7.350.000 | 4.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8646 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường bậc Cầu Mây - Phường Sa Pa | Từ phố Cầu Mây - đến hết đường | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8647 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Cầu Mây - Phường Sa Pa | Từ đường Thác Bạc - đến hết phố Cầu Mây nhập từ 02 đoạn: Từ đường Thác Bạc đến hết khách sạn Sun Palaza; Từ đường Fansipan đến hết phố Cầu Mây | 30.420.000 | 15.210.000 | 10.647.000 | 6.084.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8648 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Thác Bạc - Phường Sa Pa | Từ ngã ba dưới của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc - đến ngã ba trên của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc nhập từ 02 đoạn: Từ ngã ba dưới của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc đến đường Sở Than; T | 13.800.000 | 6.900.000 | 4.830.000 | 2.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8649 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thác Bạc - Phường Sa Pa | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Điện Biên Phủ | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8650 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thác Bạc - Phường Sa Pa | Từ nhà số 18 đường Thác Bạc (khách sạn Mai Sơn) - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.040.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8651 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thác Bạc - Phường Sa Pa | Từ phố Thác Bạc - đến ngõ giáp nhà số 18 đường Thác Bạc (khách sạn Mai Sơn) | 19.200.000 | 9.600.000 | 6.720.000 | 3.840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8652 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thác Bạc - Phường Sa Pa | Từ đường Fan Si Păng - đến phố Thác Bạc | 21.000.000 | 10.500.000 | 7.350.000 | 4.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8653 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 54 Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ đường Fan Si Păng nhà bà Khánh Hải - đến hết ngõ | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8654 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 47 đường Phan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ đường Fan Si Păng - đến ngã ba đường vào nhà ông Thanh Thuý | 6.780.000 | 3.390.000 | 2.373.000 | 1.356.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8655 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ phố Đồng Lợi - đến giáp nhà nghỉ Phương Nam (phần đường thấp hơn đường chính) | 15.660.000 | 7.830.000 | 5.481.000 | 3.132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8656 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ hết nhà số 58 - đến ngã ba đường Violet | 18.360.000 | 9.180.000 | 6.426.000 | 3.672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8657 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ nhà nghỉ Cát Cát - đến hết số nhà 58 | 21.600.000 | 10.800.000 | 7.560.000 | 4.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8658 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ phố Cầu Mây - đến giáp nhà nghỉ Cát Cát | 25.800.000 | 12.900.000 | 9.030.000 | 5.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8659 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ ngã 5 - đến phố Cầu Mây | 28.080.000 | 14.040.000 | 9.828.000 | 5.616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8660 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ giáp số nhà 01 đường Hoàng Diệu - Phường Sa Pa | Từ đường Hoàng Diệu - đến đường Sở Than | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |