Trang chủ page 454
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9061 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ đập tràn thôn Suối Thầu Dao - đến nhà ông Chảo Láo Tả | 84.000 | 42.000 | 29.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9062 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Đoạn từ tim ngã ba cách 100m về 2 phía đi Nậm Sài và đi Suối Thầu - | 320.000 | 160.000 | 112.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9063 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Ngã ba (nhà ông Van) - đến ngã ba đi Suối Thầu, Liên Minh | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9064 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ ngã ba nhà ông Vinh - đến nhà ông Lồ A Van | 320.000 | 160.000 | 112.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9065 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 B - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ đầu cầu Thanh Phú - đến ngã ba nhà ông Vinh (theo trục đường ủy ban) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9066 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ Cầu Thanh Phú - đến hết đất xã Mường Bo | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9067 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Các vị trí đất còn lại - | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9068 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Thôn Nậm Nhìu: Từ nhà ông Chảo Láo San - đến nhà ông Chảo Chòi Hang | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9069 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Xóm 2 thôn Nậm Than: Đoạn từ nhà ông Vù A Cú - đến hết đất nhả ông Giàng A Dũng | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9070 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Bản Sài đi thôn Nậm Sang - đến hết đất điểm trường mầm non thôn Nậm Sang | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9071 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ điểm trường mầm non thôn Nậm Than - đến hết đất nhà ông Vù A Phóng | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9072 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua TTVH xã) | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9073 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến suối Nậm Cang I (nhà nghỉ Topas) | 140.000 | 70.000 | 49.000 | 28.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9074 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến hết đất nhà ông Phàn Vần Seng | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9075 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến cổng chào | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9076 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua UBND xã Liên Minh) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9077 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ bàng tin đường đi ngã ba Nậm Kéng - đến hết đất nhà ông Đào Văn Con | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9078 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên | Các vị trí đất còn lại - | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9079 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên | Từ rừng thiêng thôn Cát Cát - đến trung tâm thôn Ý Linh Hồ I, II | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9080 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ cổng nhà thờ Lao Chải - đến cổng nhà ông Lồ A Lẩu | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |