Trang chủ page 459
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9161 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) - đến cây Xăng Xuân Điều | 360.000 | 180.000 | 126.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9162 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - đến đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9163 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Các vị trí còn lại - | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9164 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm xã Mường Bo về các phía 200m - | 56.000 | 28.000 | 19.600 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9165 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ Nhà Văn hóa thôn Nậm Lang A - đến trường THCS xã Suối Thầu (cũ) | 63.000 | 31.500 | 22.050 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9166 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ nhà bà Nguyễn Thị Nga thôn Bản Pho - đến Trạm y tế xã Suối Thầu (cũ) | 63.000 | 31.500 | 22.050 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9167 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ đập tràn thôn Suối Thầu Dao - đến nhà ông Chảo Láo Tả | 63.000 | 31.500 | 22.050 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9168 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Đoạn từ tim ngã ba cách 100m về 2 phía đi Nậm Sài và đi Suối Thầu - | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9169 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Ngã ba (nhà ông Van) - đến ngã ba đi Suối Thầu, Liên Minh | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9170 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ ngã ba nhà ông Vinh - đến nhà ông Lồ A Van | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9171 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 B - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ đầu cầu Thanh Phú - đến ngã ba nhà ông Vinh (theo trục đường ủy ban) | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9172 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ Cầu Thanh Phú - đến hết đất xã Mường Bo | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9173 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Các vị trí đất còn lại - | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9174 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Thôn Nậm Nhìu: Từ nhà ông Chảo Láo San - đến nhà ông Chảo Chòi Hang | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9175 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Xóm 2 thôn Nậm Than: Đoạn từ nhà ông Vù A Cú - đến hết đất nhả ông Giàng A Dũng | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9176 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Bản Sài đi thôn Nậm Sang - đến hết đất điểm trường mầm non thôn Nậm Sang | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9177 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ điểm trường mầm non thôn Nậm Than - đến hết đất nhà ông Vù A Phóng | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9178 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua TTVH xã) | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9179 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến suối Nậm Cang I (nhà nghỉ Topas) | 105.000 | 52.500 | 36.750 | 21.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9180 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến hết đất nhà ông Phàn Vần Seng | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |